\(34dm29mm=34,29dm\\ 4,5km^2=450ha\)
\(5\) tấn \(6kg=5,006\left(tấn\right)\)
\(15\) phút \(=\dfrac{1}{4}\left(giờ\right)\)
\(34dm29mm=34,29dm\\ 4,5km^2=450ha\)
\(5\) tấn \(6kg=5,006\left(tấn\right)\)
\(15\) phút \(=\dfrac{1}{4}\left(giờ\right)\)
viết STP
12 dm 5 mm = .....dm
8 ha 3 m2 = ......ha
126 phút =.....giờ
5 tấn 4 kg = ......tấn
3 giờ 15 phút=..........phút 6 km 35 m=.........km
\(5m^3\) \(8dm^3\)=..........\(dm^3\) 2 tấn 450 kg=.......tán
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a, 2,5 km =.... m , 321kg =... tấn , 6,24 m vuông =..... dm vuông , 5 ha 3dm vuông =..... ha b, 1\3 giờ =..... phút , 84 phút =.....giờ , 15 phút =... giờ , 72 phút =... giờ mình đang cần khẩn cấp nhờ các bạn làm cho mình tí
viết số thích hợp vào chỗ chấm : 5km72 m =....... km ; 5 tạ 20 kg =...tạ ; 1 giờ 15 phút =.....giờ ; 45 kg 23 g =.....kg ; 2 m vuông 3 dm vuông =....... m vuông ; 672 m vuông =...... ha ; 12,5 ha =....m vuông ; 3 m vuông 6 dm vuông =..... dm vuông mình đang cần khẩn cấp nhờ các bạn làm cho mình tí
162 phút =.........giờ
19,7cm3 =..........dm3
4 km2 29 dam2=.............km2
14/5 tấn =...........kg
4 m2 3 dm2 5cm2 =.............m2
3,7 dm3 =............m3
4,5 ngày =.............giờ
2 giờ 42 phút =.........giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 23 tấn 52 kg = ……… tấn
b ) 15 m 2 42 c m 2 = … … … . m 2
c) 11dm 6 mm = ……… dm
d ) 2800 h a = … … … . k m 2
Đổi đơn vị đo các dạng :
4 m 25 cm =.......m
12 m 8 dm =......m
26 m 8 dm =........m
248 dm =........m
36 dm =..........m
5 dm =.........m
8 km 200 m =.......km
9 m =.......km
1 kg 24 g =.......kg
27 tấn 34 kg =........tấn
25 tấn 5 kg =........kg
789 g =.........kg
6528 g = ........kg
4 tạ =.......tấn
1 tấn 3 tạ =........tấn
4 yến =...... .tấn
2,539 m =.......dm
8,2 km =.........m
4,2 kg = .............g
4,08 kg =........g
Cần giải gấp ; Ai cứu Me với SOS