127 giây = ...phút ...giây
198 giây = ...phút ...giây
305 giây = ...phút ... giây
612 giây = ...phút ...giây
Chọn đúng hoặc Sai
6 hm 3 m = 6003 m
7 phút 5 giây = 305 giây
năm 1945 thuộc thế kỉ XX
3 tấn 3 kg = 3303 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (…..)
2 tấn 35kg = ……kg
305 c m 2 = . . . . . . . d m 2 … . . . c m 2
1/10 phút = ………. giây
1 năm nhuận = …..............ngày
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 phút = .....giây
1 3 phút = .....giây
2 phút = ...giây
1 phút 8 giây = ....giây
60 giây = ...phút
7 phút = ....giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
75 giây= phút giây 2 giờ 36 phút= phút
127 giây= phút giây 3 giờ 15 phút = phút
198 giây= phút giây 12 tạ 6 kg= kg
305 giây= phút giây 15 tấn 16 kg= kg
12000 kg= tấn 20 thế kỉ 18 năm = giây
ai nhanh mình like
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
b) 4 phút = … giây
3 phút 25 giây = … giây
2 giờ = … giây
phút = … giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a, 1 phút = ………… giây ; 3 phút = ………… giây ; phút = ………… giây
60 giây = ………… phút ; 8 phút = ………… giây ; 2 phút 10 giây = ………… giây.
b, 1 thế kỷ = ………… năm 2 thế kỷ = ………… năm
thế kỷ =………… năm 100 năm = ………… thế kỷ
7 thế kỷ = …………năm thế kỷ = ………… năm