27 km 18 m = 27018 m
9 tấn 50 kg = 9050 kg
5 hm2 27 m2 = 50027 m2
3 ngày 15 giờ = 87 giờ
27 km 18 m = 27018 m
9 tấn 50 kg = 9050 kg
5 hm2 27 m2 = 50027 m2
3 ngày 15 h = 87 h
4 phút 20 giây = 260 giây
27 km 18 m = 27018 m
9 tấn 50 kg = 9050 kg
5 hm2 27 m2 = 50027 m2
3 ngày 15 giờ = 87 giờ
27 km 18 m = 27018 m
9 tấn 50 kg = 9050 kg
5 hm2 27 m2 = 50027 m2
3 ngày 15 h = 87 h
4 phút 20 giây = 260 giây
Số
1/5 thế kỉ = ........................năm
5m2 50cm2= ............cm2
1/3 phút 20 giây = .............giây
25 tạ 50kg= .............kg
1/20 thế kỉ = ........ năm
6 phút = .......... giây
3dm2 99cm2 = ........... cm2
4 tấn 36kg = ................ kg
400 yến=.......tạ=......tấn
1000 kg=.....tạ=......yến
3 giờ 20 phút=.....phút
4 ngày 18 giờ=.....giờ
5 phút 13 giây= ..........giây
4 thế kỉ 12 năm=......năm
120 phút.....giờ
48 giờ=........ngày
240 giây=.....phút
350 năm=......thế kỉ........năm
: Đúng ghi Đ; sai ghi S
a/ 5 tấn 15 kg = 5015 kg. |
b/ 4 phút 20 giây = 420 giây |
c/ Một nữa thế kỉ và sáu năm = 560 năm |
d/ Năm nhuận có 366 ngày |
Đúng ghi Đ ; sai ghi S:
a/- 5 tấn 15 kg = 5015 kg |
|
c/- Một nữa thế kỉ và sáu năm = 560 năm |
|
b/- 4 phút 20 giây = 420 giây |
|
d/- Năm nhuận có 366 ngày |
|
Số ?
a) 5 tấn 15kg = ………kg
7 yến 4kg = ………kg
b) 6 phút 20 giây = ……… giây
8 thế kỉ = ……… năm
a, 5 phút =....giây 1\4 phút =......giây 2 phút 15 giây = .....giây
8 phút =........giây 1\6 phút =......giây 4 phút 4 giây =......giây
b, 4 thế kỉ = ....năm 1\2 thế kỉ = ...năm 3 thế kỉ 9 năm =....năm
7 thế kỉ = ....năm 1\4 thế kỉ = ....năm 7 thế kỉ 70 năm = ......nam
mình cần gấp cám ơn các bạn
điền số vào thích hợp chỗ chấm:
18 tấn 5 yến =...... kg
21 thế kỉ=.... năm
25 phút = 18 giây= ....... giây
23 tấn 7 tạ=........ yến
768 giây= ....... phút.......giây
17 tạ 8 kg=......... kg
2 500 năm = ....... thế kỉ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây