23m27cm2=230007cm2
4 tấn 34 kg = 4034 kg
23m27cm2=23,0007cm2
4 tấn 34 kg = 4,034 kg
23m vuông 7cm vuông=230007 cm vuông
4 tấn 34 kg=4034kg
23m vuông 7cm vuông =230007m vuông
4 tấn 34 kg=4034tấn
23m27cm2=230007cm2
4 tấn 34 kg = 4034 kg
23m27cm2=23,0007cm2
4 tấn 34 kg = 4,034 kg
23m vuông 7cm vuông=230007 cm vuông
4 tấn 34 kg=4034kg
23m vuông 7cm vuông =230007m vuông
4 tấn 34 kg=4034tấn
Bài 7: Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm :
a) 2 m vuông 5 dm vuông ..... 250 dm vuông
b) 5 tấn 6 kg .... 560 kg
c) 3610 kg .. 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm .... 3005 năm
Bạn nào biết câu này giúp mình với !
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg =
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg =
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g =
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ =
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ =
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến =
16 tấn bằng bao nhiêu tạ
1/2 tạ bằng bao nhiêu kg
1/5 m vuông bằng bao nhiêu dm vuông
1/10 dm vuông bằng bao nhiêu cm vuông
1/100 m vuông bằng bao nhiêu cm vuông
1500 dm vuông bằng bao nhiêu m vuông
600 cm vuông bằng bao nhiêu dm vuông
a) 9m 6dm = m
b) 2 cm vuông 5 mm vuông = cm vuông
c) 5 tấn 62 kg = tấn
d) 2 1/2 phút = phút
5 tấn 25kg= kg
1mét vuông 4 mét vuông
chọn đáp án đúng
A 3 tấn 25 kg=325 kg
B 5 km vuông 17 m vuông =5 000 017
C 2 phút 10 giây =260 giây
D 5 00 mm=5m
3/4 tấn=.........kg
5 m vuông 27cm vuông=...........cm vuông
6015cm vuông=........dm vuông ........cm vuông
5 giờ 6 phút=.......phút
2hm vuông 5m vuông=............m2
1/4 thế kỉ =.........năm
3 tấn 2 yến=.............kg
3 ngày 11 giờ=.............giờ