1 km = ....... hm
1km = ........dam
1km=..........m
1km=............dm
1km=...........cm
1km=...........mm
1hm = ..........km
1hm=.........dam
1hm=..........m
1hm=...........dm
1hm=..........cm
1hm=............mm
sân trường dài 4000m trên bản đồ thì chiều dài đó là bao nhiêu cm biết tỉ lệ
1km=?cm
1km vuông = ... dm vuông
1km vuông = ... cm vuông
2km vuông =...... cm vuông
1km vuông 5dm vuông = ......cm vuông
1km vuông 5cm vuông = ....... cm vuông
8 km vuông 5 cm vuông =...... cm vuông
3km vuông 5 dm vuông = ....... cm vuông
3km vuông 5 cm vuông = ..... cm vuông
Giải giúp mình với
Bài 5 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2m vuông = .... dm vuông
b) 1m vuông = ..... cm vuông
c)1km vuông = ... m vuông
d) 36dm vuông = .... cm vuông
e) 508dm vuông = .... cm vuông
g) 3100cm vuông = ... dm vuông
h) 2007cm vuông = .... dm vuông ..... cm vuông
k) 6dm vuông = .... cm vuông
( vuông nghĩa là 2)
135m = .... dm 342dm=....cm 15cm=....mm
8300m=....dam 4000m=....hm 25000m=....km
1mm=....cm 1cm=.....m 1m=......km
5 m2 9 dm2 = ..... dm2
8 m2 50 cm2 = ...... cm2
700 dm2 = ......m2
50000 cm2 = .....m2
điền tiếp PHÂN SỐ vào chỗ chấm cho đúng
1mm = ... cm ; 1m = ... km ; 1cm = ... dm
1dm = ... m ; 1dam = ... hm ; 1km = ... hm