Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
b) 1 tạ = …………. yến 3 tạ = …………. yến
10 yến = …………. tạ 8 tạ = …………. yến
1 tạ = ………….kg 5 tạ = ………….kg
100kg = …………. tạ 5 tạ 8 kg = ………….kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 tạ = ... kg 7 tạ 5kg = ... kg
5 tấn = ... kg 8 tấn 5kg = ... kg
1/4 tạ = ... kg 3/5 tấn = ... kg.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg; 800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg; tạ = ... kg.
5 yến 3kg= ............kg
2 tấn 85 kg = ..................kg
2 kg 30 g= ...................g
5 dag= ...............g
300 tạ = ........tấn
60 hg= ............kg
5 tạ 4 kg = ..............kg
3 tấn 5 tạ = ............. tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
BÀI 1 :
1 tạ = ............... kg
1 yến = ........... kg
1 tấn = ............... kg
1 tấn = .............. tạ
1 tạ = ................ yến
1 tấn = ............... yến
BÀI 2 :
2 yến 6 kg = ........... kg
5 tạ 75 kg = .......... kg
2/5 tấn = ........... kg
800 kg = ........... tạ
12000 kg = ............. tấn
40kg = ................. yến
2 yến = ..... kg
5 tạ = ...kg
5 tạ = .. yến
1 tấn = ... kg
1 tấn = ... tạ
3 tấn 90kg = ... kg
4 tấn 90 kg=....kg,3/4 tấn ....kg,2/5 tạ=.......kg,1/10m2=......dm2,2 tấn 800=.....kg,3h 15 phút=.....phút,1/12 phút =...giây,420 giây=........phút,5h=....phút,2 yến 6 kg=..kg,5 tạ 75 kg=.....kg