Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
giúp mihf với ạ mình đang cần gấp
1. viết số thích hợp:
4 giờ= ....... phút
1/4 giờ=...... phút
540 giây=...... phút
2/5 phút=.....giây
5 giờ= ...... giây
1/30 giờ=....... giây
2.>;<;=
3 phút 45 giây..... 225 giây
1/12 giờ.... 6 phút
1/4 phút.... 1/5 phút
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
3 giờ 10 phút = .............. phút
2 phút 5 giây = ............. giây
1/3 phút = .........giây
1/5 thế kỉ = ...........năm
1/4 giờ = ............ phút
9 giời 5 phút= ? phút 3/4 tạ = ? kg
5 phút 12 giây= ? giây 4 ngày 4 giờ= ? giờ
5 thế kỉ 16 năm= ? năm 312 phút= ? giời ? phút
1/5 phút= ? giây 75 giây = ? phút
1/4 thế kỉ = ? năm 1/3 giời = ? phút
15 000 000 mm = ? km 2/3 giờ = ? phút
5dm2 18cm2= ? cm2 15km= ? mm
1m2 38dm2 = ? dm2 20m = ? cm
2300 dm2 = ? m2
4000cm2 = ? dm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
1/3 giờ = .... phút
2/5 thế kỉ=...năm
12 phút=... giờ
1/4 của 2/3 phút là...giây
3/4 phút=.. giây
3/8 ngày=...giờ
30 phút......giờ
6 giờ 15 phút......giờ
1/2 giờ.....giờ
18 giây.....phút
3/4 giờ......giờ
lẹ giúp tui nha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 tấn 500kg = ………… kg
2 yến 6kg = …………kg
2 tạ 40kg = ………… kg
b) 3 giờ 10 phút = ………… phút
4 giờ 30 phút = ………… phút
1 giờ 5 phút = ………… phút