Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Online

10 cặp tính từ trái nghĩa bằng tiếng anh .

bui thanh thao
7 tháng 8 2018 lúc 18:00

1. Love /lʌv/ >< Hate /heɪt/ : Yêu >< Ghét

2. Hot /hɒt/ >< Cold /kəʊld/ : Nóng >< Lạnh

3. Happy/ˈhæpi/ >< Sad /sæd/: Vui >< Buồn

4. Good/gʊd/ >< Spoiled/spɔɪl/ : Ngoan >< Hư

5. Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ >< Lazy /ˈleɪzi/ : Chăm chỉ >< Lười nhác

6. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ >< Ugly /ʌgli/ : Đẹp >< Xấu

7. Long /lɒŋ/ >< Short /ʃɔːt/ : Dài >< Ngắn

8. Big /bɪɡ/ >< Small /smɔːl/ : To >< Nhỏ

9. Positive /pɔzətiv/ >< Negative /ˈneɡətɪv/: Tích cực >< Tiêu cực

10. Clean/kli:n/  >< Dirty/’d ə:ti/ : Sạch >< bẩn

Nhật Hạ
7 tháng 8 2018 lúc 18:01

Alive – /əˈlaɪv/ – dead – /ded/: sống – chết

Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – ugly – /ˈʌɡ.li/: đẹp – xấu

Big – /bɪɡ/ – small – /smɑːl/: to – nhỏ

Sour – /saʊər/ – sweet – /swiːt/: chua – ngọt

Cheap – /tʃiːp/ – expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ – đắt

Clean – /kliːn/ – dirty – /ˈdɝː.t̬i/: sạch – bẩn

Curly – /ˈkɝː.li/ – straight – /streɪt/: quăn – thẳng

Difficult – /ˈdɪf.ə.kəlt/ – easy – /ˈiː.zi/: khó – dễ

Good – /ɡʊd/ – bad – /bæd/: tốt – xấu

Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn

➻❥ɴт_тнủʏ︵²⁰⁰⁴
7 tháng 8 2018 lúc 18:03

Hot - Cold : Nóng - Lạnh

Big - Small : To - Nhỏ

Far - Near : Xa - Gần
Fast - Slow : Nhanh - Chậm
Fat - Thin :   Mập -  Ốm ( béo - gầy )
Full - Empty : Đầy - Rỗng
Good - Bad :  Tốt - Xấu

In - Out : trong - ngoài

New - Old : Mới - cũ

Happy - sad : vui - buồn

➻❥ɴт_тнủʏ︵²⁰⁰⁴
7 tháng 8 2018 lúc 18:07

Beautifu - ugle : đẹp - xấu

Long - Short : dài - ngắn

Clean - dirty : sạch - bẩn

Love - Hate : yêu - ghét

alive - die : sống - chết

Far - near : xa - gần

Light - dark : sáng - tối

Heavy - Light : nặng - nhẹ 

exciting - boring : thú vị - buồn tẻ 

Young - old : trẻ - già 

Nguyen Hoang Bao Ngoc
7 tháng 8 2018 lúc 18:22

tall => short 

thin => fat

hard- working => lazy

glad => bored 

beautiful => ugly

cute => bad - looking 

love => hate

strong => weak

full => hungry

young =. old

chúc bạn học tốt >_<

Nguyễn Khắc Minh
8 tháng 8 2018 lúc 21:54

beautiful :đẹp - ugly :xấu xí.

long : dài - short : ngắn.

clean  : sạch sẽ - dirty : bẩn.

alive : sống - die : chết.

love : yêu - hate : ghét

heavy : nặng - light : nhẹ.

young : trẻ - old : già

dark : bóng tối - light : ánh sáng

far : xa- near : gần

rich : giàu - poor : nghèo.

full :  no - hungry : đói.

fat : béo - thin : gầy

down :  xuống -  up : lên.

early : sớm - late : muộn

good : tốt - bad : tệ.

big : to lớn - small : nhỏ.


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thị Thu Hà
Xem chi tiết
Nguyen Duc Vuong Quan
Xem chi tiết
Trần Bích Ngọc
Xem chi tiết
Lê Ngọc Hiếu
Xem chi tiết
Lưu Công Tiềm
Xem chi tiết
2	Phùng Hải Anh
Xem chi tiết
nene
Xem chi tiết
hhhhiiii
Xem chi tiết
Nguyễn Quang Vinh
Xem chi tiết