1. Love /lʌv/ >< Hate /heɪt/ : Yêu >< Ghét
2. Hot /hɒt/ >< Cold /kəʊld/ : Nóng >< Lạnh
3. Happy/ˈhæpi/ >< Sad /sæd/: Vui >< Buồn
4. Good/gʊd/ >< Spoiled/spɔɪl/ : Ngoan >< Hư
5. Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ >< Lazy /ˈleɪzi/ : Chăm chỉ >< Lười nhác
6. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ >< Ugly /ʌgli/ : Đẹp >< Xấu
7. Long /lɒŋ/ >< Short /ʃɔːt/ : Dài >< Ngắn
8. Big /bɪɡ/ >< Small /smɔːl/ : To >< Nhỏ
9. Positive /pɔzətiv/ >< Negative /ˈneɡətɪv/: Tích cực >< Tiêu cực
10. Clean/kli:n/ >< Dirty/’d ə:ti/ : Sạch >< bẩn
Alive – /əˈlaɪv/ – dead – /ded/: sống – chết
Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – ugly – /ˈʌɡ.li/: đẹp – xấu
Big – /bɪɡ/ – small – /smɑːl/: to – nhỏ
Sour – /saʊər/ – sweet – /swiːt/: chua – ngọt
Cheap – /tʃiːp/ – expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ – đắt
Clean – /kliːn/ – dirty – /ˈdɝː.t̬i/: sạch – bẩn
Curly – /ˈkɝː.li/ – straight – /streɪt/: quăn – thẳng
Difficult – /ˈdɪf.ə.kəlt/ – easy – /ˈiː.zi/: khó – dễ
Good – /ɡʊd/ – bad – /bæd/: tốt – xấu
Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn
Hot - Cold : Nóng - Lạnh
Big - Small : To - Nhỏ
Far - Near : Xa - Gần
Fast - Slow : Nhanh - Chậm
Fat - Thin : Mập - Ốm ( béo - gầy )
Full - Empty : Đầy - Rỗng
Good - Bad : Tốt - Xấu
In - Out : trong - ngoài
New - Old : Mới - cũ
Happy - sad : vui - buồn
Beautifu - ugle : đẹp - xấu
Long - Short : dài - ngắn
Clean - dirty : sạch - bẩn
Love - Hate : yêu - ghét
alive - die : sống - chết
Far - near : xa - gần
Light - dark : sáng - tối
Heavy - Light : nặng - nhẹ
exciting - boring : thú vị - buồn tẻ
Young - old : trẻ - già
tall => short
thin => fat
hard- working => lazy
glad => bored
beautiful => ugly
cute => bad - looking
love => hate
strong => weak
full => hungry
young =. old
chúc bạn học tốt >_<
beautiful :đẹp - ugly :xấu xí.
long : dài - short : ngắn.
clean : sạch sẽ - dirty : bẩn.
alive : sống - die : chết.
love : yêu - hate : ghét
heavy : nặng - light : nhẹ.
young : trẻ - old : già
dark : bóng tối - light : ánh sáng
far : xa- near : gần
rich : giàu - poor : nghèo.
full : no - hungry : đói.
fat : béo - thin : gầy
down : xuống - up : lên.
early : sớm - late : muộn
good : tốt - bad : tệ.
big : to lớn - small : nhỏ.