Lê Nguyên thị
Linh Nguyễn
31 tháng 7 2022 lúc 20:15

2.4.2

1. was having/rang/answered

2. saw/was sitting/reading

3. was walking/hurted

4. burned/was cooking

5. was falling/was painting

6. was reading/heard

7. were you watching

8. was waiting/arrived

9. did not drive/happened

10. broke/was doing slipped

Bình luận (0)
Linh Nguyễn
31 tháng 7 2022 lúc 20:20

2.4.3

1. play -> playing

2. study -> studing

3. do -> doing

4. went -> go 

5. sleep -> sleeping

6. have -> had

7. broke -> break

8. go -> went

9. am -> was

10. turn -> turned

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Đào Sơn
Xem chi tiết
Hoàng Lê Mai Anh
Xem chi tiết
Kanneki
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc kiên
Xem chi tiết
Mai Thùy Dương ll
Xem chi tiết
nguyen thanh chuc
Xem chi tiết
๖²⁴ ɭo√є⁀ᶦᵈᵒᶫ
Xem chi tiết
Teexu
Xem chi tiết
Hoàng Khánh Linh
Xem chi tiết
☘️_Pé_Cỏ_☘️
Xem chi tiết