Em tham khảo nhé
Dũng cảm
-Từ đồng nghĩa:mạnh mẽ,gan dạ,...
-Từ trái nghĩa:nhút nhát,...
Lạc quan:
-Từ đồng nghĩa:tự tin,..
-Từ trái nghĩa:bi quan,...
Chậm chạp
-Từ đồng nghĩa:lề mề ,chậm rãi,..
-Từ trái nghĩa: nhanh nhẹn,..
Đoàn kết
-Từ đồng nghĩa :kết hợp,đùm bọc,..
-Từ trái nghĩa :chia rẽ,bè phái,...
dũng cảm:
-từ đồng nghĩa : mạnh mẽ,gan dạ, liều lĩnh
-từ trái nghĩa: nhút nhát
lạc quan:
-từ đồng nghĩa: yêu đời
-từ trái nghĩa: bi quan
chậm chạp:
-từ đồng nghĩa:lề mề, chậm rãi
-từ trái nghĩa: nhanh nhẹn
đoàn kết:
-từ đồng nghĩa: hợp tác, đùm bọc, kết hợp
-từ trái nghĩa : chia rẽ
Em tham khảo nhé
Dũng cảm
-Từ đồng nghĩa:mạnh mẽ,gan dạ,...
-Từ trái nghĩa:nhút nhát,...
Lạc quan:
-Từ đồng nghĩa:tự tin,..
-Từ trái nghĩa:bi quan,...
Chậm chạp
-Từ đồng nghĩa:lề mề ,chậm rãi,..
-Từ trái nghĩa: nhanh nhẹn,..
Đoàn kết
-Từ đồng nghĩa :kết hợp,đùm bọc,..
-Từ trái nghĩa :chia rẽ,bè phái,...
HT