Dũng cảm :
Đồng nghĩa: Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.
Trái nghĩa: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn
Lạc quan:
Đồng nghĩa: vui vẻ, yêu đời
Trái nghĩa: bi quan
Chậm chạp:
Đồng nghĩa:lề mề
Trái nghĩa: nhanh nhẹn
Đoàn kết:
Đồng nghĩa: kết hợp, liên kết
Trái nghĩa : chia rẽ