Lê Quỳnh  Anh

A. concerned

B. concern

C. concerning

D. concerns

Dương Hoàn Anh
26 tháng 8 2019 lúc 16:43

tobe concerned about: quan tâm về

concerned (adj): lo lắng, quan tâm                           

 concern (n): sự lo lắng, sự âu lo

concerning (v): lo lắng                                             

 concerns (v): sự lo lắng, sự âu lo

=>As a young person, he is really concerned about his future career.

Tạm dịch: Khi còn trẻ, anh ta thực sự lo lắng về sự nghiệp tương lai của mình.

Đáp án: A

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Văn Thành
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết