1) > > = ?
69,99...70,01
95,7..95,68
0,4...0,36
81,01...81,010
2)Viết các số 5,736 ; 6,01; 5,673; 6,1 theo thứ tự từ bé đến lớn :
............................................................................
3) Viết các số 0,16 ; 0,219 ; 0,19 ; 0,291 ; 0,17 theo thứ tự từ lớn đến bé :
..............................................................................
1) xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn 2,457;4,02;2,918;2,237;9,1;7,08 2) xếp các số sau thứ tự từ lớn đến bé 0,48;0,0,04,127;0,05;0,196;0,260 3)xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn 1,27;2,68;4,03;0,04;5,97;0,18
9/7;7/8;6/7;9/5 xếp theo thứ tự từ lớn đến bé
4/3;1/2;6/5;5/12 xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
Sắp xếp các số 62,905; 62,833; 62,950; 62,38.
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
viết theo thứ tự từ bé đến lớn
a) 0,8 ; 0,17 ; 0,315 .
b) 7,8 ; 8,7 ; 8,2 ; 7,96 ; 8,014 .
6/8,7/9,10/12,11/13,17/19 xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
21/23,3/5,7/9,9/10,1/3,4/20 xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
Sắp xếp số theo thứ tự:
a) Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 12,357 ; 12,753 ; 12,375 ;12,735.
...............................................................................................................................
b) Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 4,7 ; 5,02 ; 3,23 ; 4,3.
...............................................................................................................................
viết các số thập phân theo thứ tự từ bé đến lớn
a/0,8 / 0,17 / 0,315
b/7,8 / 8,7 /8,2 /7,96 /8,014
Bài 1:Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
a) 0,8 ; 0,17 ; 0,315
b) 7,8 ; 8,7 ;8,2; 7,96 ;8,014
Bài 2:Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
a) 1,004; 0,04; 0,104
b)0,8 ; 0,807; 0,87 ; 0,78; 0,087.