sắp xếp các số sau theo thứ tự giảm dần
a)10/3;9/-2;-22/7
b)5/-6;-11/12;-7/-8
c)-7/9;-2/-3;5/-6
d)3/-4;-4/5;-7/-10
Sắp xếp theo thứ tự * tăng dần 1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1 2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│ * giảm dần 3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12) 4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8 |
Bài 5: Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần
a)3/4 ;-3/12 ;-2/3;-1/-6 c)-1/-2 ;0; 3/10 ;1;-2/-5;3/-4
b)5/12;0;-7/9;-1;-1/-4;-1/3 d)-37/150;17/-50;23/-25;-7/10;-2/5
Bài 6: Quy đồng các phân số sau:
a)4/5; 8/15 ;-3/2 b)2 ;-10/5;7/-9 c)3/-2;5/-6;-6/4 d)-1/2 ;4/3;6/-5
Bài 7:
7.1 Cho I là trung điểm đoạn thẳng AB , biết IA=2cm. Tính độ dài đoạn thẳng AB.
7.2 Vẽ đoạn thẳng AB=10cm. Lấy điểm C thuộc đoạn thẳng AB sao cho AC=8cm. Lấy điểm N nằm giữa A và C sao cho C là trung điểm của BN.Tính NC và NB.
Bài 19: Tìm a biết
1/ a + b – c = 18 với b = 10 ; c = -9
2/ 2a – 3b + c = 0 với b = -2 ; c = 4
3/ 3a – b – 2c = 2 với b = 6 ; c = -1
4/ 12 – a + b + 5c = -1 với b = -7 ; c = 5
5/ 1 – 2b + c – 3a = -9 với b = -3 ; c = -7
Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│ * giảm dần
3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8
Giúp mình với
sắp xếp theo thứ tự
giảm dần
+9;-4; |-6| ; 0 ; -|-5| : -(-12)
-(-3) ; -( +2) ; |-1| ; 0 ; +(-5) ; 4 ; |+7| ; -8
sắp xế theo thứ tự giảm dần
-(-48);-|-51|;0;-12;-(+19);(-6^2);(-5^2)
a) Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự có giá trị giảm dần
\(\frac{3}{10},\frac{-3}{4},\frac{-5}{6},\frac{7}{15},0\)
b) Sắp xếp các số hữu tỉ theo thứ tự tăng dần
1.\(\frac{3}{2};\frac{-7}{5};\frac{-7}{9};\frac{4}{5};\frac{9}{11};0\)
2.\(\frac{-11}{12},\frac{-3}{4},\frac{-18}{19},\frac{-4}{5},\frac{-25}{26}\)
Sắp xếp các số nguyên sau theo kí tự
tăng dần: 1/ 7;-12; +4;0;|-8|;-10;-1
2/-12;|+4|;-5;-3;+3;0;|-5|
*giảm dần
3/+9;-4; |-6|;0;-|-5|;-(-12)
-(-3);-(+2);|-1|;0;+(-5);4;|+7|;-8
sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần
a)2/5;-1/2:2/7
b) 12/5 ;-7/3;-11/4
c)10/3;9/-2;-18/5
d)3-/4;1/12;-4/3