Xếp các từ dưới đây vào 3 nhóm từ đồng nghĩa và cho biết nghĩa chung của mỗi nhóm:
Tổ quốc, đất nước, anh hùng, anh dũng, mênh mông, bao la, giang son, non sông, bất khuất, can đảm, bát ngát, thênh thang, nước non, nước nhà, dũng cảm, dũng mãnh, rộng rãi, thùng thình.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa chung | |
Nhóm 1 | ||
Nhóm 2 | ||
Nhóm 3 |
#Mọi người giúp mik với ạ
Mik đang cần gấp