Viết vào chỗ trống : Cho các số : 38160; 3336; 1245; 2608. c) Số chia hết cho cả 2, 3, 5 và 9 là : …
Viết vào chỗ trống : Cho các số : 38160; 3336; 1245; 2608. b) Các số vừa chia hết cho 2, vừa chia hết cho 3 là :
Viết vào chỗ trống : Cho các số : 38160; 3336; 1245; 2608 : a) Các số chia hết cho 2 là : ……
Viết tiếp vào chỗ chấm:
Trong các số 94; 634; 2763; 6020; 33 319; 78 132.
a) Các số chia hết cho 3 là: ……….
b) Các số không chia hết cho 3 là: …………..
c) Các số chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9 là: …………….
Viết chữ số thích hợp vào ô trống, sao cho:
a) 97 chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2;
b) 97 chia hết cho 2 và chia hết cho 5;
c) 97 chia hết cho 2 và chia hết cho 9
d) 97 chia hết cho 2 và chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9.
Cho 4 chữ số 5;0;1;4, hãy viết các số có ba chữ số khác nhau và chia hết cho 9:
Chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9 là
Viết chữ số thích hợp vào chỗ chấm của số 234 để được số có bốn chữ số và là số.
a, Chia hết cho 2: .............; ...............; ...........; ................; .............. .
b, chia hết cho3: .............; ..............; ..............; ............. .
c, chia hết cho5: .............; .............. .
d, chia hết cho9: ................. .
Tìm chữ số thích hợp viết vào ô trống để được các số chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9 : 56…; 79…; 2…35.
Tìm chữ số thích hợp viết vào ô trống để được các số chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9 : 56…; 79…; 2…35.
Viết vào chỗ chấm:
Trong các số 35; 8; 57; 660; 3000; 945; 5553; 800
a) Các số chia hết cho 5 và chia hết cho 2 là: ………..
b) Các số chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2 là: ………..
c) Số chia hết cho 2 nhưng không chia hết cho 5 là: ……….