| Đọc | Viết |
|---|---|
| Chín trăm chín mươi mét vuông | 990m2 |
| Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005m2 |
| Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980m2 |
| Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600dm2 |
| Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911cm2 |
| Đọc | Viết |
|---|---|
| Chín trăm chín mươi mét vuông | 990m2 |
| Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005m2 |
| Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980m2 |
| Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600dm2 |
| Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911cm2 |
Viết theo mẫu:
| Đọc | Viết |
|---|---|
| Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 m 2 |
| Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | |
| 1980 m 2 | |
| 8600 d m 2 | |
| Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông |
Viết theo mẫu:
| Đọc | Viết |
|---|---|
| Một trăm linh hai đề-xi-mét-vuông | |
| Tám trăm mười hai đề-xi-mét-vuông | |
| Một nghìn chín trăm sáu mươi chín đề-xi-mét vuông | |
| Hai nghìn tám trăm mười hai đề-xi-mét vuông |
Viết theo mẫu:
| Đọc | Viết |
|---|---|
| Một trăm linh hai đề-xi-mét-vuông | |
| Tám trăm mười hai đề-xi-mét-vuông | |
| Một nghìn chín trăm sáu mươi chín đề-xi-mét vuông | |
| Hai nghìn tám trăm mười hai đề-xi-mét vuông |
Viết số thích hợp vào ô trống
| Đọc số | Viết số |
| Một nhìn chín trăm năm mươi hai mét vuông | |
| Hai nghìn không trăm hai mươi mét vuông | |
| 1969m2 | |
| 4000dm2 | |
| Chín trăm mười một xăng – ti – mét vuông |
Viết theo mẫu:
Một trăm linh hai đề - xi – mét vuông: 102dm2
Hai nghìn không trăm linh năm đề - xi – mét vuông: ………………
Một nghìn chín trăm năm mươi tư đề - xi – mét vuông: ………………
Chín trăm chín mươi đề - xi – mét vuông: ………………
Viết vào ô trống theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
| Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
| Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
Viết các số sau:
a) Bốn nghìn ba trăm;
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu;
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một;
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm;
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt;
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.
Viết theo mẫu:
| Đọc số | Viết số | Số gồm có |
| Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba | 92 523 | 9 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. |
| Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám | ||
| 16 325 | ||
| Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai | ||
| Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư |