12dm5mm=12,05dm
8ha3m2=8,0002ha
126 phút=2,6 giờ
12 dm 5 mm=12.05dm
8 ha 3m2= 8.0003ha
5 tấn 4kg =5.004 tấn
12dm5mm=12,05dm
8ha3m2=8,0002ha
126 phút=2,6 giờ
12 dm 5 mm=12.05dm
8 ha 3m2= 8.0003ha
5 tấn 4kg =5.004 tấn
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
34 dm 29 mm=....dm
4,5 km vuông = .... ha
5 tấn 6 kg = ... tấn
15 phút = .... giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 23 tấn 52 kg = ……… tấn
b ) 15 m 2 42 c m 2 = … … … . m 2
c) 11dm 6 mm = ……… dm
d ) 2800 h a = … … … . k m 2
viết STP
8375 m = .......km
4 dm2 = ........m2
3 tấn 267 kg = ..........tấn
150 phút = .........giờ............phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 8,691m = ............ cm
3,69 tấn = ........... kg
3 dm 25 mm = ............ dm
5 kg 24 dag = ............ hg
b) 9 m2 37 dm2 = ............. m2
0,7 ha = .................. km2
8546098 m2 = ............. ha
7,74 m2 = ............... cm2
Giải hộ mik vs
a, 215 phút =....................giờ...................phút
b, 4 tấn 52 yến =............kg
c, 60 dm 3 cm =..............mm
d, 315 cm2 =...........m2
viết số thích hợp vào chỗ chấm
A 7,306 m = m dm mm
= m cm mm
= m mm
2,586 km = km m
= m
8,2 km = km m
= m
B 1 kg 275 g = kg
6528 g = kg
7 tấn 125 kg = tấn
3 kg 45 g = kg
789 g = kg
2 tấn 64 kg = tấn
4 tạ = tấn
12 kg 5 g= kg
64 g = kg
177 kg = tấn
4 yến = tấn
C 8, 56 dm2 = cm2
1 8 ha = m2
6,9 m2 = m2
0,42 m2 = dm2
0,001 ha = m2
2,7 dm2 = dm cm
2, 5 km2 = m2
80 dm2 = m2
0,03 ha = m2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
a. 8dm 7 mm = ………..mm
b. 450 phút = …..giờ
c. 60000 m 2 = …………..ha
d. 7,1 tấn = …….kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
2 tấn 5 kg =...............tấn =..................kg
42m 23cm=..............m =....................cm
12 ha 54m2=........................m2 =......................ha
3kg 5g = .........................kg = ................................g
16,2 dm2 =..........................m2 =...........................cm2
3cm2 7 mm2=.......................cm2 =.....................mm2
2 giờ 30 phút = ..............phút=..................giờ
2 phút 40 giây=.....................phút = ...................giây