a) \(\frac{105,7}{100}\)
b) 525\(\frac{10}{100}\)
tk nhé@@@@@@@@@@@@@@@
a) một trăm linh năm phẩy bảy phần trăm: 105,05
b) năm trăm hai mươi lăm và mười phần một trăm:\(525\frac{10}{100}\)
chúc bn học giỏi!
nhae$
hihilê thị hiền hihi
a) \(\frac{105,7}{100}\)
b) 525\(\frac{10}{100}\)
tk nhé@@@@@@@@@@@@@@@
a) một trăm linh năm phẩy bảy phần trăm: 105,05
b) năm trăm hai mươi lăm và mười phần một trăm:\(525\frac{10}{100}\)
chúc bn học giỏi!
nhae$
hihilê thị hiền hihi
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
Bài 4: Hãy viết các số thập phân sau thành phân số thập phân:
a) 0,16 b) 0,014
b) c) 0,0091 d) 0,10319
Bài 2: Viết các số sau:
a) Hai mươi phẩy tám trăm linh năm.
b) Bảy mươi chín phẩy không trăm tám mươi lăm.
c) Một trăm linh ba phẩy bốn trăm mười chín.
d) Sáu trăm linh một phẩy ba nghìn bảy trăm linh năm.
1:Viết số thập phân có:
a) Tám đơn vị, sáu phần mười.
b) Năm mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn.
c) Mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn.
d) Không đơn vị, một trăm linh một phần nghìn.
e) Năm mươi lăm đơn vị, năm phần mười, năm phần trăm và năm phần nghìn.
3. Viết số thập phân có :
a, Sáu mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm.
b, Mười hai đơn vị, một trăm linh một phần nghìn.
c, Bốn mươi lăm đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn.
d, Hai mươi lăm đơn vị, tám phần trăm
e, Không đơn vị, sáu phần nghìn
Bài 5: Viết số gồm có:
a. Mười lăm đơn vị, sáu phần mười viết là:
b. Năm đơn vị, sáu mươi tám phần trăm viết là:
c. Hai mươi lăm đơn vị, bảy phần nghìn viết là:
d. Sáu mươi hai phần trăm viết là:
e. Hai trăm linh năm phần nghìn viết là:
Mn làm giúp em nha
Viết các câu sau:
a]-Ba mươi sáu phần trăm:......
b]-Một trăm linh hai và sáu phần tám:...
c]-Một trăm mét vuông, một trăm linh hai phần nghìn mét vuông:......
d]-Hai trăm năm mươi phẩy mười sáu phần trăm:....
Bài 2: Viết số thập phân gồm có:
a) Năm đơn vị, hai phần nghìn:
b) Bốn chục, bốn phần mười:
c) Bảy phần mười, hai phần trăm, năm phần nghìn:
d) Tám đơn vị, năm phần mười:
e) Hai mươi lăm đơn vị và bảy mươi hai phần trăm:
f) Bốn trăm linh ba đơn vị và bốn phần trăm:
g) Sáu trăm bảy mươi đơn vị và chín phần nghìn:
h) Không đơn vị, ba phần trăm:
Viết số thập phân có:
a,Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm:..........
b,Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn:..........
c,Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn:..........
1 viết só
- Chín và mười chín phần hai mươi bảy :
- Một trăm linh một phần một nghìn
- mười hai phần chín mươi lăm :