Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6
xếp số thứ tự từ lớn đến bé
a) 1,004 ; 0,04 ; 0,104
b) 0,8 ; 0,807 ; 0,87 ; 0,78 ; 0,087
Bài 1:Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
a) 0,8 ; 0,17 ; 0,315
b) 7,8 ; 8,7 ;8,2; 7,96 ;8,014
Bài 2:Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
a) 1,004; 0,04; 0,104
b)0,8 ; 0,807; 0,87 ; 0,78; 0,087.
2. Viet cac so thap phan sau theo thu tu tu be den lon :
a) 0,8 ; 0,17 ; 0,315
b) 7,8 ; 8,7 ; 8,2 ; 7,96 ; 8,014
3. Viet cac so thap phan sau theo thu tu tu lon den be :
a) 1,004 ; 0,04 ; 0,104
b) 0,8 ; 0,807 ; 0,87 ; 0,78 ; 0,087
Ai nhanh minh tick
Bài 2 : Viết các số thập phân sau theo thứ tự tử bé đến lớn:
a) 0,8 ; 0,17; 0,315
b) 7,8; 8,7 ; 8,2 ; 7,96 ; 8,014
Bài 3 : Viết các số thập phân sau theo thứ tự tử lớn đến bé:
a) 1,004 ; 0,04 ; 0,104
b) 0,8; 0,807 ; 0,87 ; 0,087
Bài 3 : Tìm chữ số x, biết :
5,6x4 < 5,614
Bài 4 : Tìm số tự nhiên x, biết :
0,9 < x < 1,2 84,97 < x < 85,14
Bài 1 : So sánh hai số thập phân :
a) \(7,9......8,2\) b) \(6,35....6,53\) c) \(2,8.....2,93\) d)0,458.... 0,54
Bài 2 : Viết các số thập phân sau theo thứ tự tử bé đến lớn:
a) 0,8 ; 0,17; 0,315
b) 7,8; 8,7 ; 8,2 ; 7,96 ; 8,014
Bài 3 : Viết các số thập phân sau theo thứ tự tử lớn đến bé:
a) 1,004 ; 0,04 ; 0,104
b) 0,8; 0,807 ; 0,87 ; 0,087
Bài 3 : Tìm chữ số x, biết :
5,6x4 < 5,614
Bài 4 : Tìm số tự nhiên x, biết :
0,9 < x < 1,2 84,97 < x < 85,14
Giúp mình nha các bạn !
viết các số thập phân theo thứ tự từ bé đến lớn
a/0,8 / 0,17 / 0,315
b/7,8 / 8,7 /8,2 /7,96 /8,014
viết theo thứ tự từ bé đến lớn
a) 0,8 ; 0,17 ; 0,315 .
b) 7,8 ; 8,7 ; 8,2 ; 7,96 ; 8,014 .
a) viết các số 6,3;6,25;3,97;5,78;6,03 theo thứ tự từ bé đến lớn
b) viết các số 9,32;8,86;10;10,2;8,68 theo thứ tự từ lớn đến bé