15,4 km = 154hm
24,57m = 2457 cm
60,41 km = 6041 dam
\(15,4km=154hm\)
\(24,57m=2457cm\)
\(60,41km=6041dam\)
15,4 km=154hm
24,57m=2457cm
60,41km=60,41dam
nhớ nhá
15,4km=154hm
24,57m=2457cm
60,41km=6041dam
15,4 km = 154hm
24,57m = 2457 cm
60,41 km = 6041 dam
\(15,4km=154hm\)
\(24,57m=2457cm\)
\(60,41km=6041dam\)
15,4 km=154hm
24,57m=2457cm
60,41km=60,41dam
nhớ nhá
15,4km=154hm
24,57m=2457cm
60,41km=6041dam
3,5 m = .......dm
24,57m = .......cm
6,093m=.......mm
7,6 kg = ....hg
4,28 kg =....dag
0,308kg =........g
15,4 km ...hm
60,41 km =.....dam
Viết hỗn số thích hợp vào chỗ chấm:
3 kg 4 g =...... kg
5 tấn 25 kg =....... tấn
3 hg =....... kg
15 tạ 4 kg =....... tạ
4 dam 6dm =........ dam
5 km 16 m =....... km
7 hm 4m =......m
5 cm 3 mm =......cm
A) 6m² 5 dm² = ...m²
B) 15,4 km² = ... km²...dam²
C) 3km 18 cm = ...m
D) 7,469km = ...ha ...m²
viết số thích hợp vào chỗ chấm 1)14,24m=…m…cm 32,18m=….m…cm 2)2,6dm=…dm…cm 8,5dm=…dm…cm 3)4,18km=…m 5,27km=…m 4)18,2km=…m 76,4km=…m 5)6,9km=…dam 7,6km=…dam 6)5,187m=…cm 6,749m=…cm 7)75,2m=…km 69,4m=…km 8)2dm4mm=…m 5dm8mm=…m 9)9cm=…m 5cm=…m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
Viết số thích hợp vào ô trống :
Số lít xăng | 3 | 6 | 12 | 18 | 24 |
Số km ô tô đi được | 50 km | 100 km |
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm = .........m =...........dm
b) 15m 24 cm =.............m = ............dm
c) 7 km 15 m =............km =..............dm =...............dam
d) 4 cm 8 mm =..............cm =...............dm =.............m
1. viết số hoặc phan số thích hợp vào chỗ chấm
243m=....cm
37dm=...m
480cm=.....mm
3500m=....dam
43000m=....hm
740000m=...km
1m =...dam
1m=....hm
1m=...km