c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
c. 1 tấn = …………. tạ 4 tấn = ………….tạ
10 tạ = …………. tấn 9 tấn = …………. tạ
1 tấn = ………….kg 7 tấn = ………….kg
1000kg = …………. tấn 3 tấn 50kg = ………….kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tấn = ....tạ
3 tấn = ...tạ
10 tạ = ...tấn
8 tấn = ....tạ
1 tấn = ...kg
5 tấn = ....kg
1000kg= ....tấn
2 tấn85kg = ...kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 30kg = ……yến
50kg = …… yến
20 yến = …… tạ
500kg = …… tạ
10 tạ = ……tấn
4000kg = …… tấn
b)
900 c m 2 = … … d m 2 3600 c m 2 = … … d m 2 2 m 2 = … … d m 2 16 m 2 = … … d m 2 600 d m 2 = … … m 2 4800 d m 2 = … … m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg; 2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn; 12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; tấn = ... kg 6000 kg = ... tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 tạ = ... kg 7 tạ 5kg = ... kg
5 tấn = ... kg 8 tấn 5kg = ... kg
1/4 tạ = ... kg 3/5 tấn = ... kg.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
80kg = ………. yến
3 tạ 6kg = ………… kg
4 tấn 26kg =…………kg
570 tạ =………… tấn