viết số đo thích hợp vào ô trống :
1m = ... dm 1dm = ... cm 10 cm= ... dm
1 m2 =... dm2 1 dm2 = ... cm2 200 cm2=... dm2
1 m3 = ... dm3 1 dm3=... cm3 10 000 cm3=... dm3
viết số đo thích hợp vào ô trống
1 m = ... dm
1m2=... dm2
1 m3= ... dm3
1dm= ..cm
1 dm2 = ... cm2
1 dm3 = cm3
10 cm =... dm
200 cm2 = ... dm2
10 000 cm3 = ... dm3
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
1 d m 3 = ……. c m 3
4,5 d m 3 = ……. c m 3
215 d m 3 = ……. c m 3
2 5 d m 3 = ……. c m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 138 giây =.........phút b) 2 m3 3 dm3 =.........m3
80 phút =.........giờ 45 cm3 =.............dm3
1 giờ 40 phút =........giờ 5/4 m3 =.......... dm3
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
5000 c m 3 = ……. d m 3
940000 c m 3 = ……. d m 3
2100 c m 3 = ……. d m 3 ……. c m 3
372000 c m 3 = ……. d m 3
606 d m 3 = ……. c m 3
điền số thích hợp:
3/4 dm3 = ..............cm3
540 000 cm3 =.............dm3
1/3 ph =..............giây
8,34 m3 =..............cm3
14.5 m3 =..............dm3
5h 30ph =..............giờ
375ph =.................giờ
4 năm 6 tháng =.............tháng
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3,2 dm3 =........ cm3
5 dm3 703 cm3 = ...........dm3
5,8 m = ...........cm
2/3ngày.....giờ
475 dm3 = ...........m3
2m2 5dm2 = .........m2
4,75 m3 = .........dm3
16,08 m3 = .......... m3
........... dm3
m3 = .......dm3
2m3 5dm3 = .......m3
8,075 kg = ...g
49dam2 = ....m2
3/4m3=...dm3
Viết số thích hợp vào ô trống
4m3 45 dm3 = ........... m3
25 giờ = ........... ngày ................ giờ
0.3786 m3 = ................... dm3
1 giờ 36 phút = ............ giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = ……… d m 3 = ……… c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = ……… c m 3 ; 1 d m 3 = 0, ……… m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, ……… d m 3 |