1 | 3,5 m | 12,25 m2 | 73,5 m2 | 42,875 m3 |
2 | 2/3 dm | 4/9 dm2 | 8/93dm2 | 8/27 dm3 |
3 | 20 cm | 400 cm2 | 2400 cm2 | 8000 cm3 |
Hình lập phương | Độ dài cạnh | Diện tích một mặt | Diện tích toàn phần | Thể tích |
( 1 ) | 3.5 m | 12.25 m2 | 73.5 m2 | 42.875 m3 |
( 2 ) | 2/3 dm | 4/9 dm2 | 24/9 dm2 | 8/27 dm3 |
( 3 ) | 20 cm | 400 cm2 | 2400 cm2 | 8000 cm3 |
tk mình nha