Viết khai triển theo công thức nhị thức Niu – tơn: a + 2 b 5
Viết khai triển theo công thức nhị thức Niu – tơn: x - 1 x 13
Tìm hệ số của x 12 trong khai triển nhị thức Niu-tơn 2 x - x 2 10
Hệ số của x 7 trong khai triển của nhị thức Niu tơn 3 - x 9 là
A. - C 9 7
B. C 9 7
C. 9 C 9 7
D. -9 C 9 7
Tổng các hệ số nhị thức Niu – tơn trong khai triển 1 + x 3 n bằng 64. Số hạng không chứa x trong khai triển 2 n x + 1 2 n x 2 3 n là
A. 360
B. 210
C. 250
D. 240
Tổng các hệ số nhị thức Niu – tơn trong khai triển (1+x)3n bằng 64. Số hạng không chứa x trong khai triển 2 n x + 1 2 n x 2 3 n là:
A. 360
B. 210
C. 250
D. 240
Tìm hệ số của x10 trong khai triển nhị thức Niu Tơn 2 + x n , biết rằng C n 0 . 3 n - C n 1 . 3 n - 1 + C n 2 . 3 n - 2 - C n 3 . 3 n - 3 + . . . + ( - 1 ) n . C n n = 2048
A. 12
B. 21
C. 22
D. 23
Cho số nguyên dương thỏa mãn 5 C n n - 1 - C n 3 = 0. Tìm hệ số của số hạng chứa x 5 trong khai triển nhị thức Niu-tơn của x 2 2 - 1 x n , x ≠ 0 .
A . 35 16 x 5
B . - 35 16
C . 35 2 x 2
D . - 35 16 x 5
Tìm hệ số của số hạng chứa x 8 trong khai triển Nhị thức Niu tơn của n 2 x + x 2 2 n (x ≠ 0), biết số nguyên dương n thỏa mãn C n 3 + A n 2 = 50
A. 297 512
B. 29 51
C. 97 12
D. 279 215