khẳng định : S + be +going to +V
phủ định : S + be not +going to +V
nghi vấn : be+S+going to + V
yes, S +Be
no,S + be not
+ S + be + going to + V
- S + be not + going to + V
? Be + S + going to + V?
Yes, S + be
No, S + be not
Cấu trúc:
-Khẳng định:S+(be)+going to+V...
-Phủ định:S+(be)+not+going to+V...
-Nghi vấn:(Be)+S+going to+V...?
Cách dùng:
-Dùng để diễn tả một dự định hay kế hoạch trong tương lai gần.
-Diễn đạt một dự đoán có căn cứ,có dẫn chứng cụ thể.
(+) S+be+going to+ V
(-) S+ be not+ going to+ V
(?)Be+S+going to+V?