Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
SonInu

Viết các từ tiếng anh về nghề nghiệp , các dụng cụ trong gia đình ( mỗi cái 20 từ )

GIÚP MK VS CÁC BỰN@@@ -.-.

Barbie Vietnam
18 tháng 4 2018 lúc 18:07


 

1. grandmother

/ˈɡrændˌmʌðər/ 

bà nội, bà ngoại

2. grandfather

/ˈɡrændˌfɑːðər/ 

ông nội, ông ngoại

3. mother

/ˈmʌðər/ 

mẹ

4. father

/ˈfɑːðər/ 

cha

5. uncle

/ˈʌŋkl/ 

cậu, chú, bác

6. aunt

/ɑːnt/ 

cô, dì, thím, mợ

7. sister

/ˈsɪstər/ 

chị em gái

8. brother

/ˈbrʌðər/ 

anh em trai

9. cousin

/ˈkʌzən/ 

anh chị em họ

10. brother-in-law

/ˈbrʌðərɪnlɔː/ 

anh rể, em rể

11. niece

/niːs/ 

cháu gái (con của anh chị em)

12. nephew

/ˈnefjuː/ 

cháu trai (con của anh chị em)

doctor

/ˈdɒktər/ 

bác sĩ

dentist

/ˈdentɪst/ 

nha sĩ

cashier

/kæʃˈɪər/ 

thu ngân

builder

/ˈbɪldər/ 

thợ xây dựng

reporter

/rɪˈpɔːtər/ 

phóng viên

tailor

/ˈteɪlər/ 

thợ may

teacher

/ˈtiːtʃər/ 

giáo viên

cook

/kʊk/ 

đầu bếp

magician

/məˈdʒɪʃən/ 

ảo thuật gia

baker

/ˈbeɪkər/ 

thợ làm bánh

singer

/ˈsɪŋər/ 

ca sĩ

artist

/ˈɑːtɪst/ 

họa sĩ

waiter

/ˈweɪtər/ 

bồi bàn

carpenter

/ˈkɑːpəntər/ 

thợ mộc

actor

/ˈæktər/ 

diễn viên

nurse

/nɜːs/ 

y tá

secretary

/ˈsekrətəri/ 

thư kí

gardener

/ˈɡɑːdənər/ 

người làm vườn

vet

/vet/ 

bác sĩ thú y

businessman

/ˈbɪznɪsmæn/ 

doanh nhân

policeman

/pəˈliːs.mən/ 

cảnh sát

painter

/ˈpeɪntər/ 

thợ sơn nhà

hairdresser

/ˈheəˌdresər/ 

thợ cắt tóc

dancer

/ˈdænsər/ 

vũ công

farmer

/ˈfɑːmər/ 

nông dân


 
HungGG Kim
18 tháng 4 2018 lúc 18:10

1,police, fishermen, soldiers, teachers, engineers, students, architects, gardeners, workers, farmers, blacksmiths, laborers, barbers, astronomers, painters, , cooks, actors, bakers, bricklayers, butchers.

2,dishwasher,fridge,fan,bin,computer,picture,sink,washingmachine,dryer,shower,tub,bed,clock,chair,bookself,wardrobe,pillow,blanket,vase,

sofa

Từ nào không hiểu vao website sau:https://www.google.com.vn/search?q=gg+d%E1%BB%8Bch&oq=gg&aqs=chrome.0.69i59j69i57j69i60l3j0.1146j0j7&sourceid=chrome&ie=UTF-8

trang phan huyen
18 tháng 4 2018 lúc 20:28

Nghề nghiệp:

1) Doctor

2) Navy

3) Singer

4) Police

5) Worker

6) Chef

7) Teacher

8) Artist

9) Engineer

10) Driver

11) Scientist

12) Musician

13) Photographer

14) Farmer

15) Pilot

16) Reporter

17) Electrician

18) Diver

19) Tailor

20) Athlete

Gia đình:

1) Grandfather

2) Grandmother

3) Father

4) Mother

5) Brother

6) Sister

7) Baby

8) Uncle

9) Aunt

10) Yard

11) Garden

12) Living room

13) Bathroom 

14) Dining room

15) Bedroom

16) Bancony

...

Giang Mai Trong
18 tháng 4 2018 lúc 20:35

police,table,doctor,fan,singer,sofa,writer,light,..................

Lê Văn Việt Anh
18 tháng 4 2018 lúc 21:23

nghề nghiệp : football player, doctor, singer, police, teacher, worker, badminton player, table tennis player, basketball player, tennis player, driver, farmer, pilot, engineer, tailor, artist, navy, chef, mussican, athlete

dụng cụ gia đình : fan, bin, picture, sofa, computer, sick, bed, table, chair, window, book, living room, bed room, kitchen, bag, school bag, watch, dishwasher, tub, book self


Các câu hỏi tương tự
Đặng Thị Ngọc Anh
Xem chi tiết
♕_Nữ Thần_♕
Xem chi tiết
Thu Hiền
Xem chi tiết
La Linh Đan
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Trà My
Xem chi tiết
_tẮt Nụ cuỜi ♣ LuỜi yÊu...
Xem chi tiết
Đào Mai Anh
Xem chi tiết
Vũ Thị Phương anh
Xem chi tiết
Oppa Bae Jinyoung
Xem chi tiết