a, 3m 4dm = 3.4 m
2m 5cm = 2.05 m
21m 36cm = 21.36 m
b, 8dm 7cm = 8.7 dm
4dm 32 mm = 4.32 dm
73mm = 0.73m
Ai tk mk thì mk tk lại
a)3m4dm=3,4m;2m5cm=2,05m;21m36cm=21,36m
b)8dm7cm=8,7 dm;4dm32mm=4,32dm;73mm=0,73dm
bạn nhé
tk nhé
a, 3m 4dm = 3.4 m
2m 5cm = 2.05 m
21m 36cm = 21.36 m
b, 8dm 7cm = 8.7 dm
4dm 32 mm = 4.32 dm
73mm = 0.73m
Ai tk mk thì mk tk lại
a)3m4dm=3,4m;2m5cm=2,05m;21m36cm=21,36m
b)8dm7cm=8,7 dm;4dm32mm=4,32dm;73mm=0,73dm
bạn nhé
tk nhé
Viết các số sau dưới dạng số thập phân
a. Có đơn vị là mét:
3m4dm=................
2m5cm=..............
21m36cm=................
b. Có đơn vị là đề-xi-mét
8dm7cm=..............
4dm32mm=...........
73mm=.............
Viết các số sau dưới dạng số thập phân
a. Có đơn vị là mét
3m4dm=
2m5cm=
21m36cm=
b. Có đơn vị là đề-xi-mét
8dm7cm=
4dm32mm=
73mm=
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
a) Có đơn vị đo là mét khối:
4m3538 dm3 = m3 573 dm3 = m3 7m3 92dm3 = m3
b) Có đơn vị đo là đề -xi –mét khối:
6dm3277 cm3 = dm3 4250 cm3 = dm3 3dm355cm3 = dm3
Bài 4.Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
3 năm 4 tháng =.tháng 2giờ 6 phút = ................ phút
4 phút 50 giây = ................ giây 5 ngày 2 giờ = ................ giờ
32 tháng = .......... năm .......... tháng 73 giờ = ............ ngày ............ giờ
216 phút = ................ giờ ................ phút 220 giây = ........... phút ............ giây
45 phút = ................giờ 25 phút = ..............giờ
40 phút = ................giờ 24 phút = ................giờ
4 giờ 36 phút = ................giờ 3 giờ 16 phút = ................giờ
1 phút 30 giây = ...........phút 50 giây = ................phút
Bài 5 : Điền dấu “>”; “<” hoặc “=” vào chỗ trống.
9 m2 5 dm2 ................9,05 m2 4 m3 5 dm3 ................4,0005 m3
9 m2 5 dm2 ................9,5 m2 4 m3 5 dm3................4,5 m3
9 m2 5 dm2 ................9,005 m2 3,16dm3................3dm318cm3
Mn làm giúp e e đang cần ngay bh c.ơn mn ạ
1. Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân
A)có đơn vị đo là ki-lô- mét :650m,3km456m,7km35m
B)có đơn vị đo là mét:5m 6dm,2m5cm,8m94mm
viết các số đo sau dưới dạng thập phân 1)có đơn vị đo là mét: 2m5dm 7m4cm 18m27cm 8cm 49dm 2)có đơn vị đo là đề-xi-mét: 9dm8cm 5dm48mm 78mm 2mm 7m 3)có đơn vị đo là ki-lô-mét: 1km127m 45m 5km6m 2m7cm 72cm 4)có đơn vị đo là đề-ca-mét: 8,77hm 5,2km 300m 8m 100m
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân a Có đơn vị đo là mét khối 6m3 272dm3 2105dm3 3m3 82dm3 . b Có đơn vị đo là đề xi mét khối 8dm3 439cm3 3670cm3 5dm3 77cm3 .
Viết số các số đo sau dưới dạng số thập phân:
Có đơn vị đo là đề- xi- mét:
8dm 7cm; 4dm 32mm; 73mm
Viết số các số đo sau dưới dạng số thập phân:
Có đơn vị đo là đề- xi- mét:
8dm 7cm; 4dm 32mm; 73mm