Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
7 2 m ; 3 10 k m ; 2 5 k g
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
7 2 m ; 3 10 km ; 2 5 kg
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
75m = ….,………km
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
500m = ….,………km
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
4km 397m = ….,………km
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân 1254 m = .....km
Giúp em bài toán này với :
Bài 2:
a) Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là mét :
16dm 7cm = .................... m
8dm 6mm =.....................m
b) Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là ki-lô-mét :
2hm 35m = ......................km
4hm 2m =....................... km
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân :
a) 3km 675m =………… km b) 8709m =……………………. km
c) 303m = …… km d) 185cm =……………………….m
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là km :
650m=.....km