Viết các biểu thức sau dưới dạng a^n
a) 9. 3^3.1/81. 3^2
b) 4. 2^5: (2^3.1/16)
c) 3^2. 2^5. (2/3)^2
d) (1/3)^2. 1/3. 9
Viết các biểu thức sau dưới dạng an (a thuộc Q, n thuộc N)
a) 9 . 33 . 1/81 . 32
b) 4 . 25 : (23 . 1/16)
c) 32 . 25 . (2/3)2
d) (1/3)2 . 1/3 . 92
viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa: a) 9 x 3^2 x 1/81;b) 3^4 x 3^5 : 1/27; c) 2^6x4x32/(-2)^2x25
Viết các biểu thức sau dưới dạng \(a^n\)(a thuộc Q, n thuộc N)
a) \(9\times3^3\times\frac{1}{81}\times3^2\)
b) \(4\times2^5\div\left(2^3\times\frac{1}{16}\right)\)
c) \(3^2\times2^5\times\left(\frac{2}{3}\right)^2\)
d) \(\left(\frac{1}{3}\right)^2\times\frac{1}{9}\times9^2\)
Viết các biểu thức số sau dưới dạng \(^{a^n}\)(\(a\in Q\),\(n\in N\))
a) \(9.3^3.\frac{1}{81}.3^2\)
b) \(4.2^5:\left(2^3.\frac{1}{16}\right)\)
c) \(3^2.2^5.\left(\frac{2}{3}\right)^2\)
d) \(\left(\frac{1}{3}\right)^2.\frac{1}{3}.9^2\)
Viết các biểu thức số sau dưới dạng an(a\(\in\)Q,n\(\in\)N)
a,\(9\cdot3^3\cdot\frac{1}{81}\cdot3^2\)
b,\(4\cdot2^5:\left(2^3\cdot\frac{1}{16}\right)\)
c,\(3^2\cdot2^5\cdot\left(\frac{2}{3}\right)^2\)
d,\(\left(\frac{1}{3}\right)^2\cdot\frac{1}{3}\cdot9^2\)
Viết các biểu thức sau dưới dạng an (a ∈ Q, n ∈ N ) 3 2 . 2 5 . 2 3 2
Viết các biểu thức sau dưới dạng an (a ∈ Q, n ∈ N ) 1 3 2 . 1 3 . 9 2
Viết các biểu thức sau dưới dạng an (a ∈ Q, n ∈ N ) 4 . 2 5 : 2 3 . 1 16