Trả lời
Solar system: Hệ Mặt TrờiSun: Mặt trờiMoon: Mặt trăngStar: Ngôi saoPlanet: Hành tinhOrbit: Quỹ đạoUniversel: Vũ trụGalaxy: Thiên hàMilky Way: Dải Ngân HàEarth: Trái ĐấtHọc tốt
solar:mặt trời
mercury:sao thủy
mars: sao hỏa
venus:sao kim
earth: trái đất
moon:mặt trăng
jupiter:sao mộc
saturn:sao thổ
uranus :sao thiên vương
neptune : sao Hải Vương
the pluto:sao diêm Vương
galaxy: dải ngân hà
tui kêu là viết những từ vựng về hệ Mặt Trời mà