Phan Van Thang

Viết 5-10 từ vựng tiếng Anh về Solar System

Kiyotaka Ayanokoji
15 tháng 7 2020 lúc 8:18

Trả lời 

Solar system: Hệ Mặt TrờiSun: Mặt trờiMoon: Mặt trăngStar: Ngôi saoPlanet: Hành tinhOrbit: Quỹ đạoUniversel: Vũ trụGalaxy: Thiên hàMilky Way: Dải Ngân HàEarth: Trái Đất

Học tốt 

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn tam khoa
15 tháng 7 2020 lúc 9:31

solar:mặt trời 

mercury:sao thủy 

mars: sao hỏa 

venus:sao kim 

earth: trái đất 

moon:mặt trăng 

jupiter:sao mộc 

saturn:sao thổ 

uranus :sao thiên vương 

neptune : sao Hải Vương 

the pluto:sao diêm Vương 

galaxy: dải ngân hà 

Khách vãng lai đã xóa
Phan Van Thang
25 tháng 7 2020 lúc 16:06

tui kêu là viết những từ vựng về hệ Mặt Trời mà

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
8	Vũ Minh Trí
Xem chi tiết
☠✔AFK✪Kaito Kid✔☠
Xem chi tiết
bạch phương diệp
Xem chi tiết
Xem chi tiết
I lay my love on you
Xem chi tiết
Hoàng Đạt Quách
Xem chi tiết
Vũ Thị Phương Anh
Xem chi tiết
Hoàng Đình Đại
Xem chi tiết
Nguyễn Thiệu Tuấn Dũng
Xem chi tiết