Read Chat What
Speak Eat Drink
Go Ride Walk
Fly Swim Cook
Surf Do Make
Sit Stand Write
Move Ask Aswer
Talk Study Learn
Teach Sing Dance
Draw Have Kiss
Be | là | |
2 | have | có |
3 | DO | làm |
4 | say | nói |
5 | get | được |
6 | make | làm |
7 | go | đi |
8 | see | thấy |
9 | know | biết |
10 | take | lấy |
11 | think | nghĩ |
12 | come | đến |
13 | give | cho |
14 | look | nhìn |
15 | use | dùng |
16 | find | tìm thấy |
17 | want | muốn |
18 | Tell | nói |
19 | put | đặt |
20 | mean | nghĩa là |
21 | become | trở thành |
22 | leave | rời khỏi |
23 | work | làm việc |
24 | need | cần |
25 | feel | cảm |
26 | seem | hình như |
27 | ask | hỏi |
28 | show | hiển thị |
29 | try | thử |
30 | Call |
1, eat : ăn
2, run: chạy
3, cut: cắt, thái
4, beat : đánh , đập
5, bind :buộc , trói
6, blow : thổi
7, go : đi
8, drink: uống
9, buy : mua
10, come : đến
11, catch : bắt , chụp
12, burn : đốt cháy , thiêu cháy
13, draw : vẽ
14, fall : té , rơi , rụng
15, feed : cho ăn
16, drive : lái xe
17, find : tìm kiếm
18, fly : bay
19, give : tặng , cho
20, hang : treo
21, hear : nghe
22, sit : ngồi
23, hit : đánh
24, grow : mọc , trồng
25, play : chơi
26, learn : học
27, leave : ra đi
28 , meet : gặp
29, water : tưới
30, ride : đạp
1. go : đi
2. travel : đi lại
3. sleep : ngủ
4. talk : nói
5. eat : ăn
6. dance: nhảy
7. sit: ngồi
8. study: học
9. play : chơi
10. click : bấm
11. : thích
12. love: yêu
13. grow: trồng
14. raise: nuôi
15. sing: hát
16. listen: nghe
17. run: chạy
18. take: lấy, dẫn
19. have: có
20. catch: bắt
21. read: đọc
22. look: nhìn
23. do: làm
24. live: sống
25. drum: đánh(trống), gõ nhịp
26. wash: rửa
27. brush: chải
28. get: được,...
29. call: gọi
30. tell: kể
đúng 100%
Run, play , eat, fly, draw, knock, go, open, climb, cook, drink, look , listen, ask, close, carry, brush, dream, cry, drive, write, read, walk, do, wash, get up, swim, rest, watch, clean
Trả lời:
1. sing
2. talk
3. chat
4. swim
5. run
6. draw
7. pain
8. smile
9. go
10. do
11.drink
12. eat
13. have
14.make
15. watch
16. teach
17. fly
18. sleep
19. cut
20.read
21. listen
22. take
23. brush
24. wash
25. wear
26. think
27.study
28. learn
29. prace
30. see.
Học tốt
1. go
2. come
3. eat
4. run
5. ride
6. sit
7. buy
8. read
9. listenning
10. speak
11. water
12. play
13. fly
14. move
15. kiss
16. blow
17. beat
18. cut
19. fall
20. meet
21. die
22. come
23. sing
24. study
25. smile
26. do
27. hit
28. sleep
29. pain
30. chats
~Study well~