ghost
people
police
doctor
Sweets
sour
cold
hot
rain
whirlwind
ice
cold heart
cooker
foods
chicken thighs
sour soup
egg
pilau
flashlight
the dog
Doll, clothes, book, mother, father, brother, school, friends, pen, pants, skirt, glasses, vehicles, tree, smart, motorbike, lipsk, picture, bag, phone
1, cat
2, board
3, teacher
4, doctor
5, family
6, music
7, maths
8, singer
9, animal
10, eye
11, beef
12, build
13, cave
14, swim
15, fly
16, friend
17, see
18, come
19, pig
20, small
1)cat
2)dog
3)name
4)english
5)history
6)orange
7)apple
8)math
9)science
10)geography
11)pen
12)pencil sharpener
13)ruler
14)rubber
15)time
16)hour
17)table
18)tree
19)vase
20)wonderful
1. Hello: xin chào
2. Where: Ở đâu
3. When: Khi nào
4. How: Thế nào
5. Old: già
6. New: mới
7. He: Anh ấy
8. She: Cô ấy
9. His: Của anh ấy
10. Her: Của cô ấy
11. call: gọi
12. dog: con chó
13. cat: con mèo
14. mouse: con chuột
15. boy: con trai
16. girl: con gái
17. simple: đơn giản
18. Difficult: Khó khăn
19. other: Khác
20. Female: Giống cái
1. T- shirt
2. shirt
3. shorts
4. blouse
5. jumper
6. dress
7. skirt
8. socks
9. scarf
10. jeans
11.shoes
12. sandals
13. pajamas
15. sneakers
16. slippers
17. hat
18. mask
19. underwear
20. cap
1, you ( bạn ) 2, pet ( thú cưng )
3, look ( nhìn ) 4 , is ( là )
5, ( giống ) (từ này còn nghĩa là thích) 6, a ( một )
7, relative ( họ hàng ) 8, type ( loại )
9, my ( của ) 10, animal ( thú )
11, I ( tôi ) 12 , cute (dễ thương )
13, so ( vì vậy ) 14, and ( và )
15, please ( xin hãy, đi mà) 16, don't ( đừng )
17, press ( ấn ) 18, forget ( quên )
19, ( thích ) 19, make friend ( kết bạn )
Bạn nào nhận ra cái đặc biệt của bài mình gửi lên thì mình sẽ cho!
in,on,at ,with ,from,to, flower,above,under,beside,scissors,book,candy,candle,notebook,fly,home,house,sound,screen
1. hello
2. what
3. your
4. name
5. how
6. old
7. are
8. you
9.when
10. is
11. boring
12. sad
13. can
14. smile
15.always
16. happy
17. cold
18. no
19. white
20. friends
học tốt
Trả lời:
1. nice
2. fine
3. funny
4. so
5. cute
6. that
7. girl.
8. this
9. boy
10. class
11. meet
12. very
13. much
14. clock
15. love
16. laught
17.flower
18. for
19. women' day
20. school
Học tốt
~~~học tốt nha~~~
go,went,to,at,beatiful,read,red,on,off,will,you,your,me,is,am,he,she,english,pleas,because
1. cat
2. dog
3. die
4.
5. devil
6. evil
7. restaurant
8. agree
9. díagree
10. ghost
11. vampire
12. family
13. sister
14. you
15. car
16. where
17.who
18. what
19. how
20. call
cat | mèo |
dog | chó |
chess | cờ |
pillow | gối |
computer | máy tính bàn |
house | nhà |
bag | cặp |
table | bàn |
vietnamese | môn tiếng việt |
flower | bông hoa |