Tháng 1: January
Tháng 2: February
Tháng 3: March
Tháng 4: April
Tháng 5: May
Tháng 6: June
Tháng 7: July
Tháng 8: August
Tháng 9: September
Tháng 10: October
Tháng 11: November
Tháng 12: December
Tháng | Tháng trong tiếng Anh | Viết Tắt | Số ngày trong tháng |
Tháng 1 | January | Jan | 31 |
Tháng 2 | February | Feb | 28 or 29 |
Tháng 3 | March | Mar | 31 |
Tháng 4 | April | Apr | 30 |
Tháng 5 | May | May | 31 |
Tháng 6 | June | Jun | 30 |
Tháng 7 | July | Jul | 31 |
Tháng 8 | August | Aug | 31 |
Tháng 9 | September | Sep | 30 |
Tháng 10 | October | Oct | 31 |
Tháng 11 | November | Nov | 30 |
Tháng 12 | December | Dec | 31 |
January
February
March
April
May June
July
August
Septemper
October
November
December
Tháng 1 | January | ||
Tháng 2 | February | ||
Tháng 3 | March | ||
Tháng 4 | April | ||
Tháng 5 | May | ||
Tháng 6 | June | ||
Tháng 7 | July | ||
Tháng 8 | August | ||
Tháng 9 | September | ||
Tháng 10 | October | ||
Tháng 11 | November | ||
Tháng 12 | December |
Tháng | Tháng trong tiếng Anh | Viết Tắt | Số ngày trong tháng |
Tháng 1 | January | Jan | 31 |
Tháng 2 | February | Feb | 28 or 29 |
Tháng 3 | March | Mar | 31 |
Tháng 4 | April | Apr | 30 |
Tháng 5 | May | May | 31 |
Tháng 6 | June | Jun | 30 |
Tháng 7 | July | Jul | 31 |
Tháng 8 | August | Aug | 31 |
Tháng 9 | September | Sep | 30 |
Tháng 10 | October | Oct | 31 |
Tháng 11 | November | Nov | 30 |
Tháng 12 | December | Dec | 31 |
1: January
2: February
3: March
4: April
5: May
6: June
7: July
8: August
9: September
10: October
11: November
12: December
Tháng 1 | January | ||
Tháng 2 | February | ||
Tháng 3 | March | ||
Tháng 4 | April | ||
Tháng 5 | May | ||
Tháng 7 | July | ||
Tháng 8 | August | ||
Tháng 9 | September | ||
Tháng 10 | October | ||
Tháng 11 | November | ||
Tháng 12 | December |
Tên 12 tháng bằng tiếng anh: january, February, March, April, May... với các viết tắt và viết đầy đủ nhất cần ghi nhớ dành cho người mới học tiếng anh.
Cách đọc chữ H trong tiếng anhCách nói giờ trong tiếng anhVới mỗi tháng trong năm trong tiếng Việt thì cũng tương ứng có 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh. Tuy nhiên không giống như các tháng được đọc theo các con số trong tiếng Việt. 12 tháng trong tiếng Anh có những cái tên khác nhau và bạn nên phải ghi nhớ, vì đây là những từ căn bản trong tiếng Anh
Danh sách 12 tháng, viết tắt, và số ngày trong thángTháng | Tháng trong tiếng Anh | Viết Tắt | Số ngày trong tháng |
Tháng 1 | January | Jan | 31 |
Tháng 2 | February | Feb | 28 or 29 |
Tháng 3 | March | Mar | 31 |
Tháng 4 | April | Apr | 30 |
Tháng 5 | May | May | 31 |
Tháng 6 | June | Jun | 30 |
Tháng 7 | July | Jul | 31 |
Tháng 8 | August | Aug | 31 |
Tháng 9 | September | Sep | 30 |
Tháng 10 | October | Oct | 31 |
Tháng 11 | November | Nov | 30 |
Tháng 12 | December | Dec | 31 |
Tháng | Tháng trong tiếng Anh | ||
Tháng 1 | January | ||
Tháng 2 | February | ||
Tháng 3 | March | ||
Tháng 4 | April | ||
Tháng 5 | May | ||
Tháng 6 | June | ||
Tháng 7 | July | ||
Tháng 8 | August | ||
Tháng 9 | September | ||
Tháng 10 | October | ||
Tháng 11 | November | ||
Tháng 12 | December |
12 tháng trong năm bằng tiếng anh :
Tháng | Tháng trong tiếng Anh | Viết Tắt | Số ngày trong tháng |
Tháng 1 | January | Jan | 31 |
Tháng 2 | February | Feb | 28 or 29 |
Tháng 3 | March | Mar | 31 |
Tháng 4 | April | Apr | 30 |
Tháng 5 | May | May | 31 |
Tháng 6 | June | Jun | 30 |
Tháng 7 | July | Jul | 31 |
Tháng 8 | August | Aug | 31 |
Tháng 9 | September | Sep | 30 |
Tháng 10 | October | Oct | 31 |
Tháng 11 | November | Nov | 30 |
Tháng 12 | December | Dec | 31 |
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
January: tháng 1, viết tắt = Jan
– February: tháng 2, viết tắt = Feb
– March: tháng 3, viết tắt = Mar
– April: tháng 4, viết tắt = Apr
– May: tháng 5, không viết tắt
– June: tháng 6, không viết tắt
– July: tháng 7, không viết tắt
– August: tháng 8, viết tắt = Aug
– September: tháng 9, viết tắt = Sept
– October: tháng 10, viết tắt = Oct
– November: tháng 11, viết tắt = Nov
– December: tháng 12, viết tắt = Dec
Tháng 1: January
Tháng 2: February
Tháng 3: March
Tháng 4: April
Tháng 5: May
Tháng 6: June
Tháng 7: July
Tháng 8: August
Tháng 9: September
Tháng 10: October
Tháng 11: November
Tháng 12: December
Tháng Trong TA Viết tắt Số ngày
1 January Jan 31
2 February Feb 28 / 29
3 March Mar 31
4 April Apr 30
5 May May 31
6 June Jun 30
7 July Jul 31
8 August Aug 31
9 September Sep 30
10 October Oct 31
11 November Nov 30
12 December Dec 31
Tháng 1: January
Tháng 2: February
Tháng 3: March
Tháng 4: April
Tháng 5: May
Tháng 6: June
Tháng 7:July
Tháng 8: August
Tháng 9: September
Tháng 10: Octorber
Tháng 11: November
Tháng 12: December