.1 rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
. rash /ræʃ/ - phát ban
Accountant | Kế toán | |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
Viết 10 danh từ nghề nghiệp bằng tiếng anh :
1. Accountant: Kế toán viên
2. Actor: Nam diễn viên
3. Actress: Nữ diễn viên
4. Architect: Kiến trúc sư
5. Artist: Họa sĩ
6. Architect: Kiến trúc sư
7. Attorney: Luật sư
8. Assembler: Công nhân lắp ráp
9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ
10. Baker: Thợ làm bánh mì
viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :
Measles : Bệnh Sởi
Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu
Mumps : Bệnh Quai Bị
Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp
Chill – Cảm Lạnh
Headache– Đau Đầu
Stomach Ache– Đau Dạ Dày
Backache– Đau Lưng
Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!
1. Firefighter - lính cứu hỏa
2. Police officer - cảnh sát
3. Teacher - giáo viên
4. Doctor - bác sĩ
5. Shopkeeper - nhân viên bán hàng
6. Zookeeper - nhân viên ở vườn thú
7. Stewardess - nữ tiếp viên hàng không
8. Nurse - y tá
9. Accountant - kế toán
10. Officer - nhân viên văn phòng
10 danh từ nghề nghiệp bằng tiếng anh:
doctor, singer, magician, factory worker, waiter, dancer, nurse, actor, actress, reporter, ...
8 loại bệnh bằng tiếng anh:
stomachache, headache, earache, backache, sore throat, toothache, flu, runny nose, ....
1) Doctor 1) A cold
2) Chef 2) A cough
3) Baker 3) A fever
4) Farmer 4) A sore throat
5) Pillot 5) A toothache
6) Teacher 6) An earache
7) Scientist 7) A cramp
8) Welder 8) A stomach ache
9) Postman
10) Nurse
10 danh từ nghề nghiệp:
1.astronaut:phi hành gia
2.actress:diễn viên nữ
3.chef:đầu bếp
4.jude:thẩm phán
5.lawyer:luật sư
6.accountant:kế toán
7.dentist:nha sĩ
8.professor:giáo sư
9.translate:phiên dịch
10.soldier:bộ đội
8 loại bệnh:
1.dermatitis:viêm da
2.cough:ho
3.backache:đau lưng
4.mumps:quai bị
5.snivel:sổ mũi
6.brockend hand:gãy tay
7.burn:bỏng
8.toothache:đau răng