bảo vệ >< phá hoại
đoàn kết >< chia rẽ
từ trái nghĩa với bảo vệ và đoàn kết : phản bội và tan rã
Trái nghĩa với bảo vệ: phá hủy, phá hoại
Trái nghĩa với đoàn kết: chia rẽ
Trả lời:
Từ trái nghĩa với từ:
1. bảo vệ: phá hủy, tàn phá, phá hoại, hủy diệt, tiêu diệt, tàn phá, hủy hoại, phá phách, ...
2. đoàn kết: chia rẽ, bè phái, xung khắc, mâu thuẫn, xung đột, ...
Hok tốt!
Vuong Dong Yet