1.
a.theater b.bathroom c.weather d.bithay
2.
a.boat b.coast c.pagoda d.house
3.
a.think b.there c.that d.they
4.
a.crowded b.boat c.house d.tower
1.
a.theater b.bathroom c.weather d.bithay
2.
a.boat b.coast c.pagoda d.house
3.
a.think b.there c.that d.they
4.
a.crowded b.boat c.house d.tower
tìm cho mình : từ phát âm /^/
từ có 1 âm tiết có chữ ''o''
từ có hai âm tiết trọng âm rơi vào từ ''o''
từ có ''o_e''
từ có 1 âm tiết có âm ''u''
từ có ''ou''
Nhanh lên mình đang cần gấp !!!!!!!!!!
Chọn từ phát âm khác :
Friends
Lamps
Parents
Cheeks
Từ gạch chân chữ s
Em cần gấp 5p nx đi học
TÌM TỪ CÓ TRỌNG ÂM KHÁC VỚI TỪ CÒN LẠI
-reuse
-wildlife
-offer
-clean up
giúp mik với mik đang cần gấp
I . Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại :
1 : _house _home _hotel _hour
Mình cần gấp , ai nhanh mình tick nha .
Tìm 10 từ phát âm \(/\supset I/\), 10 từ phát âm \(/au/\)
NHANH NHA, MÌNH CẦN GẤP LẮM
Chọn từ gạch chân phát âm khác , giúp mình nhé , mình đg cần gấp
1. A. peaceful B. historic C. convenient D. overseas 1..................
2. A. palace B. statue C. share D. fantastic 2....................
3. A. chopsticks B. things C. pictures D. tables 3....................
4. A. wonder B. under C. compass D. waterfall 4....................
5. A. torch B. sporty C. rock D. wardrobe 5....................
Iv) phạt âm khác
1) A.handbag B.paper C. Passage. Đ.happy từ gạch chân là a
2) A.think b.there c.the đ.this (th)
3) A.moon b.food c.soon đ.flood (oo)
4) A.village b. Shrine c.river. đ.picnic(i)
5)
Chọn từ phát âm khác với những từ còn lại (chìa khóa: ed)
1.extended 2.visited 3.jumped 4.started
Tiện thể cho mình cái công thức phát âm "ed " luôn nhé!
Tìm 1 từ khác 3 từ còn lại
1.A.cold B.hot C.weather D.cool 2.A.warm B.sunny C.rainy D.cloudy
3.A.sun B.wind C.snow D.rainy 4.A.autumn B.spring C.seasons D.winter
5.A.wet B.dry C.stormy D.hot 6.A.live B.like C. but D.last
7.A.usually B.always C.tomorrow D.often 8.A.and B.because C.but D.foggy
9.A.today B.tomorrow C.yesterday D.forecast 10.A.stormy B.snowy C.daddy D.foggy
11.A.watch B.very C.look D.stay 12.A.will B.visit C.can D.should
13.A.country B.with C.of D.from 14.A.what B.why C.there D.how
15.A.a lot of B.lots of C.only D.many 16.A.this B.that C.these D.there
17.A. it B.your C.my D.his 18.A.south B.north C.central D.country