là từ vui sướng nha bạn cô giáo mình dạy mình rồi nhớ tk cho mình nha
Từ đồng nghĩa với từ vui là từ : vui vẻ , vui sướng , phấn khích , phấn khởi , phấn chấn .
là từ vui sướng nha bạn cô giáo mình dạy mình rồi nhớ tk cho mình nha
Từ đồng nghĩa với từ vui là từ : vui vẻ , vui sướng , phấn khích , phấn khởi , phấn chấn .
Tìm những từ đồng nghĩa với đông vui là những từ nào
Đặt câu theo mỗi yêu cầu trog các câu sau:
a,Có 2 từ đồng nghĩa với sạch.
b, Có 2 từ đồng nghĩa với đẹp.
c,Có 2 từ đồng nghĩa với giỏi.
d,Có 2 từ đồng nghĩa với vui.
dòng nào gồm các từ đồng nghĩa với từ " vui "
A. Vui vẻ, vui tươi,vui sướng,thích thú
B. Vui tươi ,tươi tắn,sung sướng, hài lòng
C. Vui sướng ,vui tươi , hồ khởi, phấn khích
Ai làm nhanh âm đúng tick cho 5 tick ^ ^
từ đồng nghĩa với từ nhỏ, vui, bảo vệ, giúp đỡ
Đặt câu theo mỗi yêu cầu sau trong mỗi câu:
a.Có 2 từ đồng nghĩa với sạch
b.Có 2 từ đồng nghĩa với đẹp
c.Có 2 từ đồng nghĩa với giỏi
d.Có 2 từ đồng nghĩa với vui
Nhanh nha mình đang cần gấp
hãy tìm một từ đồng nghĩa từ trái nghĩa với mỗi từ sau đây . mênh mông, mập mạp , mạnh khỏe , vui tươi , hiền lành . đặt câu với một cặp từ vừa tìm được
1tìm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau : trẻ em , rộng rãi , anh hùng
2 xếp từ mỗi từ sau thành các nhóm từ đồng nghĩa : cao vút,nhanh nhẹn,thông minh,sáng dạ,nhanh nhanh,vời vợi,nhanh trí,vòi vọi,lênh kênh,cao cao,hoạt bát.
3 tìm 1 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau :thong thả,thật thà,chăm chỉ,vội vàng
4 tìm 2 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:lùn tịt,dài ngoẵng,trung thành,gần
5 tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:ồn ào,vui vẻ,cẩu thả
Tìm từ đồng nghĩa với:
- Bình tĩnh:..................
- Vui vẻ:.................