xinh:
- TH: xinh đẹp, nhỏ xinh
- PL: xinh tươi, xinh trai , xinh gái,
dài :
- TH: dài ngắn, dài dòng, dài hơi, dài rộng
- PL : dài dặc,
lạnh:
- TH: lạnh giá, lạnh buốt, lạnh nhạt
- PL: tủ lạnh
to
- TH: to lớn, to cao
- PL : to gan, to chuyện
tối:
- TH: tối đen, tối tăm, tối mịt, tối mò
- PL: tối dạ, tối mắt
đỏ:
- TH: đỏ đen
- PL: đỏ tươi, đỏ chói, đỏ au, đỏ chót, đỏ đậm