nguyenduytan

từ đồng nghĩa với các từ:

gan dạ 

nhà thơ

mổ xẻ

của cải 

nước ngoài 

chó biển 

đòi hỏi

năm học 

loài người 

thay mặt

dasdasdsad
2 tháng 11 2018 lúc 19:37

dũng cảm

thi sĩ

phẩu thuật

hải cẩu

niên khóa

nhân loại 

biết đc nhiu

nguyenduytan
2 tháng 11 2018 lúc 19:42

tớ cần nhiều từ hơn

Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm:

gan dạ - dũng cảmnhà thơ - thi sĩmổ xẻ - phẫu thuật/phân tíchđòi hỏi - yêu cầuloài người - nhân loạicủa cải - tài sảnnước ngoài - ngoại quốcchó biển - hải cẩunăm học - niên khoáthay mặt - đại diện.

Các câu hỏi tương tự
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Đ𝐚𝐧𝐧 𝐋ê
Xem chi tiết
hoangngoclinh
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Nguyên minh trí
Xem chi tiết
Đinh Chí Công
Xem chi tiết
7/7 25 Liêu Hùng Mến
Xem chi tiết
Kudo shinichi
Xem chi tiết
17062007 anime
Xem chi tiết