Trước Cách mạng tháng Tám, Quang Dũng học Ban trung học trường Thăng Long. Sau khi tốt nghiệp, ông đi dạy học ở Sơn Tây
Đáp án cần chọn là: C
Trước Cách mạng tháng Tám, Quang Dũng học Ban trung học trường Thăng Long. Sau khi tốt nghiệp, ông đi dạy học ở Sơn Tây
Đáp án cần chọn là: C
Nội dung dưới đây về tác giả Quang Dũng đúng hay sai?
“ Quang Dũng gia nhập Quân đội Nhân dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám thành công”
A. Đúng
B. Sai
Nội dung sau đây về tác giả Quang Dũng đúng hay sai?
“Tháng 8/1951, Quang Dũng làm Biên tập viên báo Văn nghệ, rồi chuyển về làm việc tại Nhà xuất bản Văn học”
A. Đúng
B. Sai
Nội dung sau về tác giả Kim Lân đúng hay sai?
“Sau khi tham gia Hội văn hóa cứu quốc, Kim Lân tiếp tục hoạt động văn nghệ phục vụ kháng chiến và cách mạng (viết văn, làm báo, diễn kịch, đóng phim).
A. Đúng
B. Sai
Lựa Chọn Đề Tài Nghiên Cứu: Tư Tưởng Nhân Đạo Trong Văn Xuôi Việt Nam Trước Cách Mạng Tháng Tám 1945
Đề tài “Tư tưởng nhân đạo trong văn xuôi Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945” mang tính thời sự và có nhiều dư địa để khai thác. Giai đoạn văn học này chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của văn xuôi quốc ngữ, phản ánh chân thực những biến động xã hội và tâm tư con người, với tư tưởng nhân đạo là một sợi chỉ đỏ xuyên suốt.
Đề Cương Nghiên Cứu Chi Tiết
Một đề cương nghiên cứu khoa học thường bao gồm các phần chính sau, giúp định hình rõ ràng phạm vi, mục tiêu và phương pháp tiếp cận của đề tài.
I. Đặt Vấn Đề
• Lý do chọn đề tài:
◦ Tầm quan trọng của tư tưởng nhân đạo trong việc định hình giá trị văn học và phản ánh hiện thực xã hội.
◦ Giai đoạn văn xuôi trước Cách mạng tháng Tám 1945 là một giai đoạn bản lề, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của văn học Việt Nam, nơi các nhà văn bắt đầu đặt con người vào trung tâm sáng tạo.
◦ Nghiên cứu tư tưởng nhân đạo giúp hiểu sâu sắc hơn về tâm hồn, khát vọng và sự đấu tranh của con người Việt Nam trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.
◦ Sự ảnh hưởng và kế thừa tư tưởng nhân đạo trong văn học hiện đại.
• Đối tượng và phạm vi nghiên cứu:
◦ Đối tượng: Tư tưởng nhân đạo được biểu hiện qua các khía cạnh: tình yêu thương, sự đồng cảm với con người, đặc biệt là những tầng lớp dưới đáy xã hội; tinh thần đấu tranh chống áp bức, bất công; đề cao giá trị, phẩm giá con người.
◦ Phạm vi: Văn xuôi Việt Nam (tiểu thuyết, truyện ngắn) từ đầu thế kỷ XX đến trước Cách mạng tháng Tám 1945. Tập trung vào các tác phẩm tiêu biểu của các nhà văn lớn như Ngô Tất Tố, Nam Cao, Thạch Lam, Vũ Trọng Phụng, Nguyễn Công Hoan…
• Mục đích nghiên cứu:
◦ Phân tích, làm rõ các biểu hiện và sắc thái của tư tưởng nhân đạo trong văn xuôi Việt Nam giai đoạn này.
◦ Đánh giá vai trò và ý nghĩa của tư tưởng nhân đạo trong việc hình thành diện mạo văn học hiện đại.
◦ Chỉ ra sự khác biệt và kế thừa tư tưởng nhân đạo so với văn học trung đại.
• Phương pháp nghiên cứu:
◦ Phương pháp phân tích văn bản: Nghiên cứu sâu các tác phẩm văn học, phân tích ngôn ngữ, hình tượng, cốt truyện, nhân vật… để tìm ra những biểu hiện của tư tưởng nhân đạo.
◦ Phương pháp so sánh: Đối chiếu các tác phẩm, các nhà văn, hoặc so sánh với các giai đoạn văn học khác để làm nổi bật đặc điểm riêng.
◦ Phương pháp thống kê, phân loại: Sắp xếp, phân loại các biểu hiện của tư tưởng nhân đạo theo từng khía cạnh.
◦ Tham khảo các công trình nghiên cứu: Tiếp cận các bài phê bình, nghiên cứu trước đó để có cái nhìn toàn diện và định hướng sâu hơn.
• Cấu trúc bài nghiên cứu: Trình bày ngắn gọn bố cục các phần chính sẽ được triển khai.
II. Giải Quyết Vấn Đề
• Chương 1: Cơ sở lý luận và Bối cảnh lịch sử - xã hội
◦ Khái niệm “tư tưởng nhân đạo” trong văn học: Nguồn gốc, ý nghĩa.
◦ Khái quát về sự phát triển của văn xuôi quốc ngữ trước Cách mạng tháng Tám 1945.
◦ Bối cảnh xã hội Việt Nam giai đoạn này: Nạn đói, áp bức, bất công, các phong trào đấu tranh,… và tác động đến văn học.
• Chương 2: Tư tưởng nhân đạo trong các tác phẩm tiêu biểu
◦ Tiểu mục 2.1: Nêu cao thân phận và số phận con người khổ đau:
◦ Phân tích hình ảnh người nông dân, người phụ nữ, người lao động nghèo trong các tác phẩm (ví dụ: Chị Dậu trong “Tắt đèn”, người vợ người mẹ trong “Lão Hạc” hay “Số phận con người”…).
◦ Lý giải sự đồng cảm, xót thương của nhà văn đối với những thân phận bi kịch.
◦ Tiểu mục 2.2: Lên án những bất công xã hội và thế lực tàn bạo:
◦ Phân tích các tệ nạn xã hội, bộ máy cai trị tàn bạo qua ngòi bút của các nhà văn (ví dụ: “Cái chết của con chó Vàng”, “Giông Tố”, “Số đỏ”…).
◦ Làm rõ tinh thần phản kháng, tố cáo tội ác của con người.
◦ Tiểu mục 2.3: Đề cao giá trị phẩm giá và khát vọng sống lương thiện:
◦ Phân tích các nhân vật dù trong hoàn cảnh cùng cực vẫn giữ gìn đạo đức, nhân phẩm (ví dụ: nhân vật Chí Phèo, Thị Nở sau khi thay đổi…).
◦ Khám phá khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp, công bằng hơn.
• Chương 3: Đóng góp và ý nghĩa của tư tưởng nhân đạo trong văn xuôi giai đoạn này
◦ Sự chuyển biến từ văn học trung đại sang văn học hiện đại về quan niệm con người.
◦ Vai trò của tư tưởng nhân đạo trong việc thức tỉnh ý thức xã hội và khơi gợi tinh thần yêu nước, đấu tranh.
◦ Ảnh hưởng của tư tưởng nhân đạo đến các giai đoạn văn học tiếp theo.
III. Kết Luận
• Tóm lược những kết quả nghiên cứu chính về tư tưởng nhân đạo trong văn xuôi Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945.
• Khẳng định ý nghĩa, giá trị của tư tưởng nhân đạo trong việc làm nên chiều sâu nhân văn cho nền văn học nước nhà.
• Gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
IV. Tài Liệu Tham Khảo
• Liệt kê danh mục các sách, bài báo, công trình nghiên cứu đã được sử dụng, tuân thủ quy cách trích dẫn khoa học.
Lời Khuyên Cho Quá Trình Nghiên Cứu
• Đọc kỹ và chọn lọc: Đọc nhiều tác phẩm, nhiều bài phê bình để có cái nhìn đa chiều.
• Ghi chép cẩn thận: Ghi lại các ý tưởng, dẫn chứng quan trọng và nguồn gốc tài liệu.
• Trao đổi và học hỏi: Thường xuyên trao đổi với thầy cô, bạn bè để nhận góp ý và làm rõ những vấn đề còn khúc mắc.
• Tóm lược những kết quả nghiên cứu chính về tư tưởng nhân đạo trong văn xuôi Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945.
• Khẳng định ý nghĩa, giá trị của tư tưởng nhân đạo trong việc làm nên chiều sâu nhân văn cho nền văn học nước nhà.
• Gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
IV. Tài Liệu Tham Khảo
• Liệt kê danh mục các sách, bài báo, công trình nghiên cứu đã được sử dụng, tuân thủ quy cách trích dẫn khoa học.
Lời Khuyên Cho Quá Trình Nghiên Cứu
• Đọc kỹ và chọn lọc: Đọc nhiều tác phẩm, nhiều bài phê bình để có cái nhìn đa chiều.
• Ghi chép cẩn thận: Ghi lại các ý tưởng, dẫn chứng quan trọng và nguồn gốc tài liệu.
• Trao đổi và học hỏi: Thường xuyên trao đổi với thầy cô, bạn bè để nhận góp ý và làm rõ những vấn đề còn khúc mắc.
Phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân trước cách mạng tháng 8 là:
A. Phong cách sáng tác của ông được gói gọn trong một chữ “ngông”. “Ngông” dựa trên sự tài hoa uyên bác và phong cách hơn người.
B. Theo Nguyễn Tuân, cái đẹp có ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai; tài hoa có ở cá nhân đại chúng.
C. Cả hai đáp án trên đều đúng
D. Cả hai đáp án trên đều sai
Nêu những nét chính về tình hình lịch sử, xã hội, văn hóa có ảnh hưởng tới sự hình thành và phát triển của Văn học Vệt Nam từ cách mạng tháng Tám năm 1945 đến năm 1975Nêu những nét chính về tình hình lịch sử, xã hội, văn hóa có ảnh hưởng tới sự hình thành và phát triển của Văn học Vệt Nam từ cách mạng tháng Tám năm 1945 đến năm 1975.
Những đặc điểm cơ bản của văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến năm 1975?
Bài Khái quát văn học Việt Nam từ Cách mạng tháng Tám 1945 đến hết thế kỉ XX (Ngữ văn 12, Tập 1) là một văn bản khoa học. Hãy nhận xét về văn bản đó trên các phương diện (SGK)