A.Stacks
k mik nha
Học tốt
^_^
Ta có :
A . Stack(s)
B.bedroom(s)
C:Tud(s)
Đáp án;
Là A
A.Stack(s)
**** Học Tốt ****
A.Stacks
k mik nha
Học tốt
^_^
Ta có :
A . Stack(s)
B.bedroom(s)
C:Tud(s)
Đáp án;
Là A
A.Stack(s)
**** Học Tốt ****
Chọn các từ sau vào các hàng tương ứng với cách phát âm đuôi s/es: /s/, /z/, /iz/
/s/:
/z/:
/iz/:
68. games | 71. pieces | 74. classmates |
69. classes | 72. floors | 75. thanks |
70. beds | 73. faces | 76. exercises |
Chọn các từ sau vào các hàng tương ứng với cách phát âm đuôi s/es: /s/, /z/, /iz/
/s/:
/z/:
/iz/:
68. games | 71. pieces | 74. classmates |
69. classes | 72. floors | 75. thanks |
70. beds | 73. faces | 76. exercises |
1. Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm
1. a, people b, teach c, please d, pleasure
2. a, things b, maps c, events d, reports
Kiếm tick nào anh em
( mình có tài khoản vip nên có thể dc tick 3 lần đấy )
Khoanh vào từ mà phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại.
1. A. uses B. does C. studies D. plays
2. A. zoos B. doors C. rulers D. lakes
Hãy sắp xếp các con chữ sau để tạo thành từ đúng:
H S U R B A I H R
Y R D I T C O I N A
H C S A W I D N
S H T O H O T R B U
G N T A H Y I N
R A S G V (cái này là chủ đề đồ ăn nha)
Bạn nào nhanh mình tick cho
1 tidied / my /bedroom/I've
I've tidied my bedroom.
3 sent / Eric's / an email / his friend / to
2 been / she's / never / to / France
4 sister's /been /shopping/my
5 he's / ridden / never / a horse
6 stuck /I've / the photo / in / the album
7 the fridge /put /in/Mum's /a smoothie
8 uncle's /my /a new car / bought
9.
never / we've / to England / been
10 seen / I've /that new film
: Hoàn thành bảng sau, thêm đuôi s/es vào sau các động từ sao cho đúng.
V | V-s/es | V | V-s/es |
Begin (bắt đầu) |
| Say (nói) |
|
Believe(tin tưởng) |
| See(nhìn) |
|
Build(xây) |
| Sleep(ngủ) |
|
Come(đến) |
| Spend (dành) |
|
Do(làm) |
| Study(học) |
|
Eat(ăn) |
| Taste(nếm, có vị) |
|
Finish(kết thúc) |
| Tell(nói) |
|
Get(được) |
| Think (nghĩ) |
|
Chi các từ sau vào hai âm :/ʃ/ và /ʒ/ :wash ; measure ; shoulder ; usually ; fashion ; show ; pleasure ; treasure ; station ; short ; optional ; ocean ; shark ; shelter ; television ; sunshine ; vision ; machine ; socail ; decision
/ʃ/
/ʒ/
Chọn các từ có phát âm khác với từ còn lại:
1. A. plays B. says C. days D. stays
2. A. works B. plants C opens D. coughs
3. A. tables B noses C. boxes D. changes
4. A. watches B. misses C. lives D. lookes
5. A. decided B. gathered C collected D. planted