playing , running , doing , kicking , shotting .
Be , cook, play, store, water, adore, delight
Share, swing, swim, sell, buy, bring, submit
Care, work, take, melt, heat, wash, brush, watch
Shake, freeze, paint, draw, color, travel
Seem, smell, mean, say, speak, talk, break, destroy, build, design
share means chia sẻ
Cô sẽ xem 5 người đầu tiên trả lời , 5 người ấy sẽ thắng
Aah.. Kidding?
I am watering the plants
So is it a Verb or a noun?
-Brush your teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng của bạn
- Buy /bai/ mua
- Comb the hair /koum ðə heə/ chải tóc
- Cook /kuk/ nấu ăn
- Do exercise /du: eksəsaiz/ tập thể dục
- Do your homework /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà
- Eat out: đi ăn tiệm
- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn
- Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ// kết thúc việc
- Gardening: làm vườn
- Get dressed /get dres/ mặc quần áo
- Get up /get Λp/ thức dậy
- Go home /gou houm/ về nhà
- Go shopping: Đi mua sắm
- Go to bed /gou tə bed/ đi ngủ
- Go to cafe: đi uống cà phê
- Go to the movies: Đi xem phim
- Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm
- Have a nap: Ngủ ngắn
- Have breakfast: ăn sáng
- Have dinner /’dinə/ bữa tối
- Have lunch /hæv lʌntʃ/ ăn trưa
- Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
- Listen to music: nghe nhạc
- Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng
- Make up /meik Λp/ trang điểm
- Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định
- Play an instrument: Chơi một loại nhạc cụ
- Play outside: Đi ra ngoài chơi
- Play sport: chơi thể thao
- Play video games: chơi trò chơi video
- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức
- Read book: đọc sách
- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ đọc báo
- Relax: thư giãn
- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức
- Shave /∫eiv/ cạo râu
- Sleep: ngủ
- Study: học tập hoặc nghiên cứu
- Surf the internet: lướt mạng
- Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác
- To drink /tə driɳk/uống
- Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt
- Visit your friend: Thăm bạn của bạn
- Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc
- Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt
- Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/ rửa bát đĩa
- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ xem ti vi
- Work /wə:k/ làm việc
Đây ạ
freeze is a verb guy
If you freeze water, it turns into ice
Cô chúc mừng bạn Nguyễn thị bảo nhi nhé ! Em đã trả lời đúng
sorry, but they said it's a VERB, so dinner,teeth,home is NOT A VERB
Haizz.. Go and review again!
Nguyen Thi Bao Nhy copy internet
Viet anh, duong hoai giang and bao nhi is good!!! Thank you😊😊
Viết tất cả ạ?
Play sports, brush teeth, wash face, run, speak, sing, swim, drive, ride a horse, ride a bike, ride a motorbike, write, climb, cook, paint, have, know, take, think, come, give, look, find, want, use, mean, become, leave, work, need, feel, try, keep, follow, bring, help, start, allow, block, stand, carry, feed, eat, sit, offer, consider, guess, change, fall, cut, broke, see, buy, stop, remember, understand, describe, agree, open, close, wait, walk, sell, hope, ask, bake, build, admit, awake, ban, beat, abide, begin, behold, betake, bid, bid ( hai từ BID có nghĩa khác nhau) , bind... em vắt hết từ trong não gòi. em chào cô...
Playing, running, swimming, doing, painting, drawing, taking, watching, kicking, shotting,.....
@ -NTBT-