Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Thủy 456

Tổng các từ chị hoạt động ( viết tiếng anh)

Việt Anh v2
9 tháng 1 2022 lúc 8:06

playing , running , doing , kicking , shotting .

Khách vãng lai đã xóa
Mary
9 tháng 1 2022 lúc 8:07

có thêm ing hog ạ

Khách vãng lai đã xóa
Dương Hoài Giang
9 tháng 1 2022 lúc 8:07

Be , cook, play, store, water, adore, delight

Share, swing, swim, sell, buy, bring, submit

Care, work, take, melt, heat, wash, brush, watch

Shake, freeze, paint, draw, color, travel

Khách vãng lai đã xóa
Dương Hoài Giang
9 tháng 1 2022 lúc 8:12

Seem, smell, mean, say, speak, talk, break, destroy, build, design

Khách vãng lai đã xóa
Dương Hoài Giang
9 tháng 1 2022 lúc 8:14

share means chia sẻ

Khách vãng lai đã xóa
Thủy 456
9 tháng 1 2022 lúc 8:00

Cô sẽ xem 5 người đầu tiên trả lời , 5 người ấy sẽ thắng

Khách vãng lai đã xóa
Việt Anh v2
9 tháng 1 2022 lúc 8:08

water not hoat dong

Khách vãng lai đã xóa
Dương Hoài Giang
9 tháng 1 2022 lúc 8:10

Aah.. Kidding?

I am watering the plants

So is it a Verb or a noun?

Khách vãng lai đã xóa
Mary
9 tháng 1 2022 lúc 8:11

-Brush your teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng của bạn

- Buy /bai/ mua

- Comb the hair /koum ðə heə/ chải tóc

- Cook /kuk/ nấu ăn

- Do exercise /du: eksəsaiz/ tập thể dục

- Do your homework /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà

- Eat out: đi ăn tiệm

- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn

- Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ// kết thúc việc

- Gardening: làm vườn

- Get dressed /get dres/ mặc quần áo

- Get up /get Λp/ thức dậy

- Go home /gou houm/ về nhà

- Go shopping: Đi mua sắm

- Go to bed /gou tə bed/ đi ngủ

- Go to cafe: đi uống cà phê

- Go to the movies: Đi xem phim

- Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm

- Have a nap: Ngủ ngắn

- Have breakfast: ăn sáng

- Have dinner /’dinə/ bữa tối

- Have lunch /hæv lʌntʃ/ ăn trưa

- Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen

- Listen to music: nghe nhạc

- Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng

- Make up /meik Λp/ trang điểm

- Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định

- Play an instrument: Chơi một loại nhạc cụ

- Play outside: Đi ra ngoài chơi

- Play sport: chơi thể thao

- Play video games: chơi trò chơi video

- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức

- Read book: đọc sách

- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ đọc báo

- Relax: thư giãn

- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức

- Shave /∫eiv/ cạo râu

- Sleep: ngủ

- Study: học tập hoặc nghiên cứu

- Surf the internet: lướt mạng

- Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác

- To drink /tə driɳk/uống

- Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt

- Visit your friend: Thăm bạn của bạn

- Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc

- Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt

- Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/ rửa bát đĩa

- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ xem ti vi

- Work /wə:k/ làm việc

Đây ạ

Khách vãng lai đã xóa
Việt Anh v2
9 tháng 1 2022 lúc 8:11

how about freeze ?

Khách vãng lai đã xóa
Mary
9 tháng 1 2022 lúc 8:13

how about share !??

Khách vãng lai đã xóa
Dương Hoài Giang
9 tháng 1 2022 lúc 8:14

freeze is a verb guy

If you freeze water, it turns into ice

Khách vãng lai đã xóa
Thủy 456
9 tháng 1 2022 lúc 8:14

Cô chúc mừng bạn Nguyễn thị bảo nhi nhé ! Em đã trả lời đúng

Khách vãng lai đã xóa
Dương Hoài Giang
9 tháng 1 2022 lúc 8:16

sorry, but they said it's a VERB, so dinner,teeth,home is NOT A VERB

Haizz.. Go and review again! 

Khách vãng lai đã xóa
Việt Anh v2
9 tháng 1 2022 lúc 8:18

Nguyen Thi Bao Nhy copy internet 

Khách vãng lai đã xóa
Thủy 456
9 tháng 1 2022 lúc 8:25

Viet anh, duong hoai giang and bao nhi is good!!! Thank you😊😊

Khách vãng lai đã xóa
Giang Hà Anh 1116
9 tháng 1 2022 lúc 8:28

Viết tất cả ạ?

Play sports, brush teeth, wash face, run, speak, sing, swim, drive, ride a horse, ride a bike, ride a motorbike, write, climb, cook, paint, have, know, take, think, come, give, look, find, want, use, mean, become, leave, work, need, feel, try, keep, follow, bring, help, start, allow, block, stand, carry, feed, eat, sit, offer, consider, guess, change, fall, cut, broke, see, buy, stop, remember, understand, describe, agree, open, close, wait, walk, sell, hope, ask, bake, build, admit, awake, ban, beat, abide, begin, behold, betake,  bid, bid ( hai từ BID có nghĩa khác nhau) , bind... em vắt hết từ trong não gòi. em chào cô...

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thị Bảo Thuận
9 tháng 1 2022 lúc 9:26

Playing, running, swimming, doing, painting, drawing, taking, watching, kicking, shotting,.....

@ -NTBT-

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Mãi Yêu Anh
Xem chi tiết
vũ minh châu
Xem chi tiết
Akari Yukino
Xem chi tiết
Phan Thanh Trúc
Xem chi tiết
Đặng Linh Đan
Xem chi tiết
Luu Ha Linh
Xem chi tiết
Lê Minh Thuận
Xem chi tiết
khánh Ly
Xem chi tiết
sky
Xem chi tiết