Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
sasuke
Tính từ/ Trạng từSo sánh hơnSo sánh hơn nhất
1.beautiful  
2.hot  
3.crazy  
4.slowly  
5.few  
6.little  
7.bad  
8.good  
9.attractive  

10.big

Tính từ/trạng từ:

1. beautiful  more beautiful / the most beautiful

2. hot  hotter / the hottest

3. crazy crayzier / the crayziest

4.slowly slowlier / the slowliest

5. few fewer / the fewest

6.little less / the least

7. bad worse / worst

8. good better / the best

9. attractive more attractive / the most attractive

10. big bigger / the biggest

HỌC TỐT  nhớ k cho mình nha

Khách vãng lai đã xóa
Tạ Yên Nhi ( ✎﹏IDΣΛ亗 )
20 tháng 9 2020 lúc 21:41

1, more beautiful / the most beautiful

2, hotter / the hottest

3 , crazier / the craziest

4, slowlier/ the slowliest

5. fewer /the  fewest

6, less/the least

7, worse / worst

8, better / best

9, more attractive / the most atractive

10 , bigger / the biggest

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Phạm Vương Bảo Ngọc
Xem chi tiết
linhchitran_954
Xem chi tiết
Nguyễn Quốc Gia Khoa
Xem chi tiết
admin
Xem chi tiết
Nguyễn Tuyết Phương
Xem chi tiết
Phạm Duy Lộc
Xem chi tiết
Lê Minh Thuận
Xem chi tiết
Lê Minh Thuận
Xem chi tiết