a ) 17 6 b ) − 43 30 c ) − 5 36
d ) 9 20 . e ) 11 3 . f ) 1 12
a ) 17 6 b ) − 43 30 c ) − 5 36
d ) 9 20 . e ) 11 3 . f ) 1 12
1, Thực hiện phép tính ( tính hợp lý nếu có thể) A, -1/12+4/3 B,(-4/14-3/15)-(1/5-20/35- -1)7 C, 3/5+ -5/20+30/75+ -7/4 D, 5/6. -12/13 + 7/13 E, 2/-9 - 5/-36 - 1/4 F, 2/23 +-5/12+7/18+21/23+ -7/12
Tính nhanh nếu có thể: b)B=5/2 + 6/-11 + 3/8 - 7/2 + 6/8 + -5/11 c)C=4/3 + 3/5 +7/3 + 2/5 - -1/3 d)D=-5/6 . 4/19 + -7/12 . 4/19 - 40/57 e)E=1/3 . 4/5 + 1/-3 . 9/5 + 2/3
a) 1/2 - 5/6 + 11/33 - 35/40
b) 2/3 . 1 3/4 - 8/9 - 17/51 - 1/5
c) 1/2 . 2 - 2 5/7 + 6/4 - 10/15
d) 1/6 . 1/11 + 4/11 . ( -1/6) + 8/11 . 1/6 + 1/6 . 6/11
e) -17 . (-23) + (-53) . 17 +17 . 14 + 17 .(-24)
f) -19,218 + (-82) .19 - 533 . 19 + (-19) . 167
g) 2/5 + 3/8 - 11/44 + 9/16
h) 4/10 - 1 5/6 . 2 + 7/8 -1/9
i ) 3. 1/5 - 2/8 - 12/36 + 15/9
k) 6/8 . 3 1/2 + 4 2/3 - 11/55 + 17/51
l ) 1/3 . 3 1/2 - 4 2/5 - 26/78 + 17/51
Tính giá trị biểu thức:
a) ( − 12 ) . 5 + ( − 3 ) 2 .
b) 9 . ( − 6 ) − ( − 2 ) 3 .
c) ( − 24 ) : 3 + 10.
d) ( − 36 ) : ( − 12 ) + ( − 6 ) . ( − 7 ) .
a) 5(x+35)=515
b) 12x-33=3².3³
c) 6.x-5=19
d) 4.(x-12)+9=17
e) 123-5.(x+4)=38
f) (3x-2⁴).7³=2.7⁴
a. ( 19 5/8 : 7/12 - 13 1/4 : 7/12) . 4/5
b.( - 2/5 + 3/7) - (4/9 + 12/20 - 13/35) + 7/35
c. ( 4 5/57 - 3/ 4/51 + 8 13/29) - ( 3 5/57 - 6 16/29)
a,-8/3+7/5+-71/15<x<-13/7+19/14+-7/2
b,-19/6+-15/2+11/3<x<-5/4+19/12+-10/3
c,-6/7+3/35<x<-2/5+3/7
d,x=3/4+1/-12
e,x/14=1/7+-3/14
f,11/18+13/6=85/x
g,8/17+5/17<x/17<6/17+9/17
1. -2/9 x 15/17 + -2/9 x 2/17
2. -5/3 x 6/5 + -7/9 x 3/10
3. 15/20 x 7/5 + -9/7 x -6/4
4.-25/13 x 5/19 + -25/13 x 14/19
5 -7/13 x 13/5 + -9/7 x 5/3
6. 27/35 x 5/9 - 2/7 x -7/5
7. 10/13 x 13/5 + {-9/5} x 10/3
8. 100/27 x 9/20 + 40% x 5/3
9. 1,5 x 5/12 + 1/4 x 3/4
10. 2 1/2 x 7/5 + {-9/10} x 2/3
11. X + 45% = 2 1/2 -5/3
12. 80% + X = -5/2 + 3/4
13. 4/25 - X =-5/2 + -3/10
tính :
a, 7/4 + 5/-6+21/8
b,4/9+ (-7)/12 +8/15
c,-1/3 + 2 5/6 + 19/12
giúp mình với
Bài 1: Tính hợp lí
1/ (-37) + 14 + 26 + 37
2/ (-24) + 6 + 10 + 24
3/ 15 + 23 + (-25) + (-23)
4/ 60 + 33 + (-50) + (-33)
5/ (-16) + (-209) + (-14) + 209
6/ (-12) + (-13) + 36 + (-11)
7/ -16 + 24 + 16 – 34
8/ 25 + 37 – 48 – 25 – 37
9/ 2575 + 37 – 2576 – 29
10/ 34 + 35 + 36 + 37 – 14 – 15 – 16 – 17
Bài 2: Bỏ ngoặc rồi tính
1/ -7264 + (1543 + 7264)
2/ (144 – 97) – 144
3/ (-145) – (18 – 145)
4/ 111 + (-11 + 27)
5/ (27 + 514) – (486 – 73)
6/ (36 + 79) + (145 – 79 – 36)
7/ 10 – [12 – (- 9 - 1)]
8/ (38 – 29 + 43) – (43 + 38)
9/ 271 – [(-43) + 271 – (-17)]
10/ -144 – [29 – (+144) – (+144)]
Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết:
1/ -20 < x < 21
2/ -18 ≤ x ≤ 17
3/ -27 < x ≤ 27
4/ │x│≤ 3
5/ │-x│< 5
Bài 4: Tính tổng
1/ 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)
2/ 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100
3/ 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50
4/ – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99
5/ 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100
Bài 5: Tính giá trị của biểu thức
1/ x + 8 – x – 22 với x = 2010
2/ - x – a + 12 + a với x = - 98 ; a = 99
3/ a – m + 7 – 8 + m với a = 1 ; m = - 123
4/ m – 24 – x + 24 + x với x = 37 ; m = 72
5/ (-90) – (y + 10) + 100 với p = -24
Bài 6: Tìm x
1/ -16 + 23 + x = - 16
2/ 2x – 35 = 15
3/ 3x + 17 = 12
4/ │x - 1│= 0
5/ -13 .│x│ = -26
Bài 7: Tính hợp lí
1/ 35. 18 – 5. 7. 28
2/ 45 – 5. (12 + 9)
3/ 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5)
4/ 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)
5/ 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31
6/ (-12).47 + (-12). 52 + (-12)
7/ 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)
8/ -48 + 48. (-78) + 48.(-21)
Bài 8: Tính
1/ (-6 – 2). (-6 + 2)
2/ (7. 3 – 3) : (-6)
3/ (-5 + 9) . (-4)
4/ 72 : (-6. 2 + 4)
5/ -3. 7 – 4. (-5) + 1
6/ 18 – 10 : (+2) – 7
7/ 15 : (-5).(-3) – 8
8/ (6. 8 – 10 : 5) + 3. (-7)
Bài 9: So sánh
1/ (-99). 98 . (-97) với 0
2/ (-5)(-4)(-3)(-2)(-1) với 0
3/ (-245)(-47)(-199) với
123.(+315)
4/ 2987. (-1974). (+243). 0 với 0
5/ (-12).(-45) : (-27) với │-1│
Bài 13: Tìm x:
1/ (2x – 5) + 17 = 6
Bài 14: Tìm x
1/ x.(x + 7) = 0
2/ 10 – 2(4 – 3x) = -4
3/ - 12 + 3(-x + 7) = -18
4/ 24 : (3x – 2) = -3
5/ -45 : 5.(-3 – 2x) = 3
2/ (x + 12).(x-3) = 0
3/ (-x + 5).(3 – x ) = 0
4/ x.(2 + x).( 7 – x) = 0
5/ (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0
Bài 15: Tìm
1/ Ư(10) và B(10)
2/ Ư(+15) và B(+15)
3/ Ư(-24) và B(-24)
4/ ƯC(12; 18)
5/ ƯC(-15; +20)
Bài 16: Tìm x biết
1/ 8 x và x > 0
2/ 12 x và x < 0
3/ -8 x và 12 x
4/ x 4 ; x (-6) và -20 < x < -10
5/ x (-9) ; x (+12) và 20 < x < 50
Bài 17: Viết dười dạng tích các tổng sau:
1/ ab + ac
2/ ab – ac + ad
3/ ax – bx – cx + dx
4/ a(b + c) – d(b + c)
5/ ac – ad + bc – bd
6/ ax + by + bx + ay
Bài 18: Chứng tỏ
1/ (a – b + c) – (a + c) = -b
2/ (a + b) – (b – a) + c = 2a + c
3/ - (a + b – c) + (a – b – c) = -2b
4/ a(b + c) – a(b + d) = a(c – d)
5/ a(b – c) + a(d + c) = a(b + d)
Bài 19: Tìm a biết
1/ a + b – c = 18 với b = 10 ; c = -9
2/ 2a – 3b + c = 0 với b = -2 ; c = 4
3/ 3a – b – 2c = 2 với b = 6 ; c = -1
4/ 12 – a + b + 5c = -1 với b = -7 ; c = 5
5/ 1 – 2b + c – 3a = -9 với b = -3 ; c = -7
Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự
* tăng dần
1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│
* giảm dần
3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8