số số hạng của pt: (99-1)/2 +1 = 50
VT >0 => VP>0 => x>0
phương trình tương đương : x+1 + x+3 +...+ x+99 = 52x
50x + \(\dfrac{\left(99+1\right)\cdot50}{2}\) = 52x
2x = 2500
=> x= 1250 (thỏa mãn)
số số hạng của pt: (99-1)/2 +1 = 50
VT >0 => VP>0 => x>0
phương trình tương đương : x+1 + x+3 +...+ x+99 = 52x
50x + \(\dfrac{\left(99+1\right)\cdot50}{2}\) = 52x
2x = 2500
=> x= 1250 (thỏa mãn)
Tìm các số mũ x, biết rằng lũy thừa 52x-1 thỏa mãn điều kiện :
100 < 52x-1 ≤ 56
Bài 4. So sánh:
a) 2^30 và 3^20
b) 243^7 và 9^10 x 27^5
Bài 5. Tìm các số tự nhiên x, biết lũy thừa 52x −3 thỏa mãn các điều kiện
100 < 52x-3<59
Tìm các số nguyên x biết: ( 8 x − 1 ) 2 x + 1 = 5 2 x + 1
Tìm x biết: − 4 5 + 5 2 x = − 3 10
Tìm x,y,z biết : \(\frac{x+99}{-1}\)= \(\frac{y-98}{2}\)=\(\frac{z+97}{-3}\)và x-y+z=99
Tìm x, biết :
a) x + 99/-1 = y-98 / 2 = z+97 / -3 và x - y + z = 99
b) 3x = 2y ; y = 2z và 2x + 3y - 2z = 40
Tìm x biết:
a) | 2x - 5 | + | y - 3 | = 0
b. | 2x - y + 1| ^3 + ( 2 - 3y )^2 = 0
c. | x + 1 / 1x2 | + |x + 1/2x3 | +.....+ |x+1/99+100 | = 100x
Tìm x biết:
a) | 2x - 5 | + | y - 3 | = 0
b. | 2x - y + 1| ^3 + ( 2 - 3y )^2 = 0
c. | x + 1 / 1x2 | + |x + 1/2x3 | +.....+ |x+1/99+100 | = 100x
Tìm x biết:
a) | 2x - 5 | + | y - 3 | = 0
b. | 2x - y + 1| ^3 + ( 2 - 3y )^2 = 0
c. | x + 1 / 1x2 | + |x + 1/2x3 | +.....+ |x+1/99+100 | = 100x