a) cao >< thấp
b) vui >< buồn
c) tròn >< méo
d) xịn >< đểu
e) con trai >< con gái
Tìm từ trái nghĩa theo yêu cầu :
a) tả hình dáng người :
cao >< thấp
b) tả tâm trạng người :
buồn >< vui
c) tả hình dáng 1 vật :
dài >< ngắn
d) tả tính chất một vật :
dẻo dai >< cứng cáp
e) là danh từ :
a, Béo - Gầy
b, Vui - Buồn
c, Tròn - Méo
d, Sự thật - Sự giả dối
a, Thấp, cao
b, Buồn, vui
c, To, nhỏ
d, Cứng,mềm
e, Trắng, đen
a,tả hình dáng con người
cao > < thấp
b,tả tâm trạng người
vui > < buồn
c, tả hình dạng 1 vật
dài > < ngắn
d, tính chất 1 vật
dẻo dai > <cứng rắn
e,là danh từ
hãy tk cho mình nhé