Trả lời : Biếu, tặng, ....
từ đồng nghĩa với từ cho:biếu, tặng,..
Trả lời :
từ đồng nghĩa với từ cho là : biếu , tặng , gửi , ....
Chúc bạn học tốt !
Từ đồng nghĩa với từ "cho" là: tặng, đưa, gửi, biếu.
Câu hỏi: tìm từ sao cho đồng nghĩa với từ cho
Trả lời:
Từ đồng nghĩa với từ cho là: biếu, tặng, thưởng,...
Hok tốt !
Từ đồng nghĩa với từ ''cho'' là:biếu,tặng,thưởng,.....
HỌC TỐT
Từ đồng nghĩa với từ cho là: biếu tặng thưởng
Chúc bạn học tốt nha <3
từ đồng nghĩa là cho . biếu , tặng , gửi
trả lời
những từ đồng nghĩa với từ cho là từ biếu , tặng ,thưởng , gửi,...
chúc bạn học tốt
study well
Trl :
từ đồng nghĩa với từ cho : biếu , tặng , gửi
học tốt
là biếu , tặng, gửi , thưởng nha bn
cảm ơn tất cả các bạn rất nhiều chúc mọi người học tốt nha
cảm ơn mọi người chúc các bạn học tốt