a, Cười ? , thổi vi vu
b, Cao cao, rộng rãi,thấp lè tè
Tìm từ láy có thể đứng sau các từ
a, Cười giòn tan , thổi vi vu (chỉ tiếng gió)
b, Cao lênh khênh, rộng thênh thang, thấp bé
chúc bn học tốt
k mk nha
cười hả hê; thổi vù vù
cao chót vót; rộng thênh thang;thấp lè tè
a, Cười hỉ hả , Thổi vù vù
b, Cao vời vợi , rộng mênh mông , thấp tè tè .
Đáp án :
a) Cười hì hì , thổi vù vù
b) Cao vổng lên , rộng rãi , thấp lè tè .
~ Tham khảo nha ! ~
a/ Cười khanh khách ; thổi rì rào
b/ cao chất ngất ; rộng mênh mông ; thấp lè tè
a)Cười ha ha, thổi nhè nhẹ
b)Cao chót vót, rộng thênh thang, thấp lè tè
thanks trang vu lam nếu bn k mk
a, Cười Haha ; Hô hố ; Khanh khách ; Khúc khích ; Hehe ; ... ; Thổi Vi vu ; Rì rào ; Lao xao ; Rào rạc ; ...
b, Cao Sừng sững , Lêu nghêu ; Dong Dỏng ; Lênh Khênh ; Chót vót ; ... Rộng Thênh thanh ; Mênh mông ; Bát ngát ; ... Thấp Lè tè ; Lụp xụp ; Thâm thấp ; ...
a)Cười Ĩa,Thối đồng
b)Cao lùn,rộng lương,thấp tịt NHA CU