ghép : trắng xóa
vui tươi
dẻo thơm
láy : trăng trắng
vui vẻ
deo dẻo
trắng:đen trắng/trắng trẻo
vui:vui sướng/vui vẻ
dẻo:dẻo lòng/dẻo dai
ghép :trắng xóa
vui tươi
dẻo thơm
láy :trăng trắng
vui vui
dẻo dai
ghép: trắng xóa
vui : vui tươi
dẻo : dẻo thơm
láy : trắng bóng
vui : vui vẻ
dẻo : dẻo dai
trắng xóa
vui vẻ
dẻo thơm
lấy: trắng trắng
vui mừng
dẻo dai
trắng muốt , trăng trắng
vui tươi , vui vẻ
dẻo cao , dẻo dai
ghép: trăng toát
vui tươi
dẻo thơm
láy: trắng trẻo
vui vẻ
dẻo dai